MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 940,961,891,934 900,074,087,120 988,840,026,062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,766,565,947 72,739,654,452 61,512,821,370
1. Tiền 60,766,565,947 71,239,654,452 61,512,821,370
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 355,474,210,000 352,988,710,000 362,329,710,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 291,380,611,278 314,697,995,592 485,402,252,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 275,171,979,859 298,534,666,864 469,255,764,148
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,137,775,107 16,115,937,501 16,115,937,501
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,856,312 47,391,227 30,551,026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,705,706,796 157,990,567,170 71,365,071,152
1. Hàng tồn kho 230,705,706,796 157,990,567,170 71,365,071,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,634,797,913 1,657,159,906 8,230,170,865
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,065,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,634,797,913 1,657,159,906 8,220,105,415
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 331,151,380,033 325,172,539,523 314,951,656,245
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,520,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,520,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,265,797,534 31,288,477,024 21,058,584,746
1. Tài sản cố định hữu hình 17,468,518,677 11,672,323,483 1,804,681,804
- Nguyên giá 38,410,664,657 38,574,676,055 38,069,262,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,942,145,980 -26,902,352,572 -36,264,580,311
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,797,278,857 19,616,153,541 19,253,902,942
- Nguyên giá 20,436,711,500 20,436,711,500 20,436,711,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -639,432,643 -820,557,959 -1,182,808,558
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 293,884,062,499 293,884,062,499 293,884,062,499
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 293,884,062,499 293,884,062,499 293,884,062,499
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,009,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,009,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,272,113,271,967 1,225,246,626,643 1,303,791,682,307
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 791,148,136,665 756,091,032,451 859,791,482,704
I. Nợ ngắn hạn 765,430,336,665 724,533,086,451 813,808,581,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 749,537,470,329 717,338,031,334 807,858,779,108
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,474,487 79,251,010 50,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,644,652,323 5,839,459,253 872,043,560
4. Phải trả người lao động 68,850 376,389,050
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 909,731,045 1,141,683,479 737,164,479
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,717,800,000 31,557,946,000 45,982,901,409
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,566,000,000 31,557,946,000 45,982,901,409
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 151,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,965,135,302 469,155,594,192 444,000,199,603
I. Vốn chủ sở hữu 480,965,135,302 469,155,594,192 444,000,199,603
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,763,800,000 -12,763,800,000 -12,763,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -212,644
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,725,538,858 7,051,341,292 7,051,341,292
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,954,368,194 6,167,207,139 -18,988,187,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,272,113,271,967 1,225,246,626,643 1,303,791,682,307
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.