MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ngô Han (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 414,152,383,416 486,319,363,100 493,800,619,811 572,821,697,481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 178,877,747 357,624,691 59,117,841 262,244,946
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 413,973,505,669 485,961,738,409 493,741,501,970 572,559,452,535
4. Giá vốn hàng bán 387,175,987,852 451,440,161,597 461,373,365,626 538,617,610,203
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,797,517,817 34,521,576,812 32,368,136,344 33,941,842,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính 444,440,663 402,455,999 772,759,937 1,192,452,751
7. Chi phí tài chính 2,955,578,678 4,058,896,373 3,688,563,132 4,651,237,029
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,955,578,678 4,058,896,373 3,688,563,132 4,651,237,029
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,866,725,226 4,529,596,629 3,823,509,188 2,641,050,047
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,586,660,359 5,582,810,022 6,541,611,560 7,283,125,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,970,946,896 17,572,894,242 15,890,523,290 17,690,550,222
12. Thu nhập khác 317,722,917 276,077,136 154,845,540 113,333,710
13. Chi phí khác 3,970,000 3,332,894 25,573,521 2,902,845
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 313,752,917 272,744,242 129,272,019 110,430,865
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,284,699,813 17,845,638,484 16,019,795,309 17,800,981,087
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,406,269,850 3,935,264,996 3,534,170,747 3,760,471,966
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,878,429,963 13,910,373,488 12,485,624,562 14,040,509,121
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,878,429,963 13,910,373,488 12,485,624,562 14,040,509,121
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 518 612
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.