1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,786,687,388 |
8,572,677,491 |
14,644,768,333 |
6,930,914,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,786,687,388 |
8,572,677,491 |
14,644,768,333 |
6,930,914,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,488,863,106 |
7,483,516,661 |
12,356,983,817 |
4,355,770,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,702,175,718 |
1,089,160,830 |
2,287,784,516 |
2,575,143,768 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,277,840 |
323,446,362 |
263,576,729 |
230,048 |
|
7. Chi phí tài chính |
359,815,240 |
325,236,438 |
537,836,109 |
322,605,355 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
359,815,240 |
325,236,438 |
537,836,109 |
322,605,355 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,385,280 |
21,142,721 |
9,722,222 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
772,974,298 |
486,425,666 |
512,866,917 |
908,755,683 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,798,072,696 |
579,802,367 |
1,490,935,997 |
1,344,012,778 |
|
12. Thu nhập khác |
262,955,802 |
838,583 |
25,251,941 |
25,924,664,088 |
|
13. Chi phí khác |
36,095,685 |
72,983,000 |
23,464,803 |
15,895,495,004 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
226,860,117 |
-72,144,417 |
1,787,138 |
10,029,169,084 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,571,212,579 |
507,657,950 |
1,492,723,135 |
11,373,181,862 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
116,742,046 |
304,703,891 |
1,554,953,920 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,571,212,579 |
390,915,904 |
1,188,019,244 |
9,818,227,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,571,212,579 |
390,915,904 |
1,188,019,244 |
9,818,227,942 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|