1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,860,603,726 |
54,777,366,944 |
78,316,680,973 |
150,800,392,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,860,603,726 |
54,777,366,944 |
78,316,680,973 |
150,800,392,492 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,931,378,005 |
25,621,142,653 |
28,260,035,764 |
28,166,869,106 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,929,225,721 |
29,156,224,291 |
50,056,645,209 |
122,633,523,386 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
362,582,122 |
450,057,091 |
301,051,207 |
134,538,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,749,772,668 |
27,866,593,015 |
27,963,918,420 |
27,969,947,883 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,734,675,843 |
27,848,280,843 |
27,945,209,760 |
27,951,363,049 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,797,238,923 |
4,200,053,570 |
5,415,104,375 |
6,898,783,768 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,744,796,252 |
-2,460,365,203 |
16,978,673,621 |
87,899,330,478 |
|
12. Thu nhập khác |
280,318,187 |
6,000,000 |
2,016,626 |
11,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
681,698,082 |
62,671,450 |
85,105,251 |
38,533,138 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-401,379,895 |
-56,671,450 |
-83,088,625 |
-27,533,138 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,343,416,357 |
-2,517,036,653 |
16,895,584,996 |
87,871,797,340 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,001,493,499 |
496,200,683 |
230,115,569 |
4,395,516,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,341,922,858 |
-3,013,237,336 |
16,665,469,427 |
83,476,280,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,341,922,858 |
-3,013,237,336 |
16,665,469,427 |
83,476,280,816 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|