1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
400,615,303,165 |
434,599,942,542 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
400,615,303,165 |
434,599,942,542 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
136,471,938,592 |
150,401,860,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
264,143,364,573 |
284,198,081,688 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
172,587,387 |
|
3,869,430,878 |
1,308,431,019 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
152,376,363,878 |
134,831,398,894 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
134,154,591,571 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
35,049,096,956 |
29,169,238,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
161,168,170 |
|
80,587,334,617 |
121,505,875,592 |
|
12. Thu nhập khác |
73,337,083 |
|
270,505,232 |
409,928,956 |
|
13. Chi phí khác |
44,055,481 |
|
1,569,640,831 |
9,323,978,745 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,281,602 |
|
-1,299,135,599 |
-8,914,049,789 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
190,449,772 |
|
79,288,199,018 |
112,591,825,803 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,898,949 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
148,550,823 |
|
79,288,199,018 |
112,591,825,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
148,550,823 |
|
79,288,199,018 |
112,591,825,803 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
|
1,909 |
2,689 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|