TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
897,245,138,137 |
993,832,016,888 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5,058,773,050 |
43,013,136,925 |
|
1. Tiền |
|
|
5,058,773,050 |
43,013,136,925 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
786,979,778,909 |
898,006,836,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
714,098,577,483 |
823,528,259,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,674,631,056 |
1,595,308,101 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
71,279,230,370 |
72,955,929,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-72,660,000 |
-72,660,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
99,365,790,782 |
48,750,871,660 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
99,365,790,782 |
48,750,871,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,840,795,396 |
4,061,171,413 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,247,142,429 |
3,044,406,166 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,593,652,967 |
1,016,765,247 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
7,185,416,168,727 |
7,030,713,359,384 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
6,416,987,895,786 |
6,284,968,269,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6,416,987,895,786 |
6,284,892,713,711 |
|
- Nguyên giá |
|
|
10,133,679,189,367 |
10,133,968,161,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,716,691,293,581 |
-3,849,075,447,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
75,555,556 |
|
- Nguyên giá |
|
|
88,000,000 |
168,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-88,000,000 |
-92,444,444 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,962,494,343 |
2,110,139,152 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,962,494,343 |
2,110,139,152 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
764,465,778,598 |
743,634,950,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
721,204,279,775 |
700,828,496,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
43,261,498,823 |
42,806,454,290 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8,082,661,306,864 |
8,024,545,376,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6,626,694,112,158 |
6,665,063,911,276 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2,300,464,423,827 |
2,446,942,358,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
656,883,629,764 |
930,836,060,530 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
144,225,250 |
38,705,020 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,594,048,682 |
25,060,665,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,494,369,174 |
9,686,547,870 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
125,479,784,313 |
164,969,286,816 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,986,770,261 |
2,292,022,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,500,310,828,596 |
1,312,667,912,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,570,767,787 |
1,391,158,097 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
4,326,229,688,331 |
4,218,121,552,397 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4,326,229,688,331 |
4,218,121,552,397 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,455,967,194,706 |
1,359,481,464,996 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,455,967,194,706 |
1,359,481,464,996 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,969,806,222,882 |
1,969,806,222,882 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-513,839,028,176 |
-610,324,757,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
45,424,244,754 |
-41,739,530,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-559,263,272,930 |
-568,585,227,640 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8,082,661,306,864 |
8,024,545,376,272 |
|