1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,185,324,450,244 |
1,093,891,013,172 |
1,129,397,676,481 |
1,013,368,331,530 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
73,846,964,138 |
64,882,297,215 |
75,095,762,692 |
66,317,724,404 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,111,477,486,106 |
1,029,008,715,957 |
1,054,301,913,789 |
947,050,607,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,005,983,823,756 |
919,661,263,381 |
943,974,642,971 |
866,730,981,118 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,493,662,350 |
109,347,452,576 |
110,327,270,818 |
80,319,626,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,581,931,570 |
9,824,326,200 |
12,988,013,925 |
16,854,925,340 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,054,264,032 |
81,318,718,407 |
55,902,713,691 |
16,779,324,721 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,378,007,074 |
27,195,066,846 |
25,808,841,964 |
21,401,316,728 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,333,554,286 |
6,038,105,051 |
6,827,992,938 |
8,355,238,257 |
|
9. Chi phí bán hàng |
40,852,260,488 |
37,820,894,699 |
88,823,474,810 |
15,324,898,704 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,270,924,209 |
45,366,660,091 |
39,982,643,164 |
211,190,707,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,231,699,477 |
-39,296,389,370 |
-54,565,553,984 |
-137,765,141,107 |
|
12. Thu nhập khác |
24,014,685,724 |
633,770,851 |
1,288,277,691 |
4,173,774,739 |
|
13. Chi phí khác |
23,137,807,198 |
20,348,511,499 |
1,084,876,458 |
20,615,673,493 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
876,878,526 |
-19,714,740,648 |
203,401,233 |
-16,441,898,754 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,108,578,003 |
-59,011,130,018 |
-54,362,152,751 |
-154,207,039,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,705,247,063 |
11,912,085,122 |
6,857,691,841 |
12,446,905,853 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,993,272,783 |
-3,090,140,416 |
-17,740,593,478 |
6,545,850,742 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,589,941,843 |
-67,833,074,724 |
-43,479,251,114 |
-173,199,796,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,359,757,537 |
-67,924,059,650 |
-50,643,092,276 |
-175,576,442,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-230,184,306 |
90,984,926 |
7,163,841,162 |
2,376,645,857 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-61 |
-567 |
-423 |
-1,466 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-423 |
-1,466 |
|