1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,314,838,952 |
162,885,706,311 |
165,670,234,872 |
159,556,515,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,314,838,952 |
162,885,706,311 |
165,670,234,872 |
159,556,515,831 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,498,701,527 |
114,206,090,350 |
112,121,587,787 |
108,572,100,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,816,137,425 |
48,679,615,961 |
53,548,647,085 |
50,984,415,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,615,875 |
6,680,835 |
679,749,898 |
91,746,803 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,764,184,649 |
29,246,316,885 |
32,936,312,218 |
30,042,242,100 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,890,095,728 |
15,883,497,933 |
17,888,516,348 |
16,685,768,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,171,472,923 |
3,556,481,978 |
3,403,568,417 |
4,348,152,398 |
|
12. Thu nhập khác |
5,031,915 |
667,200 |
567,257,518 |
176,800,994 |
|
13. Chi phí khác |
829 |
531,087 |
560,157,078 |
285,319,989 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,031,086 |
136,113 |
7,100,440 |
-108,518,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,176,504,009 |
3,556,618,091 |
3,410,668,857 |
4,239,633,403 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
412,179,142 |
719,712,727 |
1,831,556,914 |
818,698,603 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-340,123,301 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,764,324,867 |
2,836,905,364 |
1,919,235,244 |
3,420,934,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,764,324,867 |
2,836,905,364 |
1,919,235,244 |
3,420,934,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|