TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,341,245,861 |
315,092,778,117 |
309,823,702,752 |
363,512,369,270 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,363,174,566 |
94,794,157,756 |
85,536,941,765 |
14,551,960,853 |
|
1. Tiền |
21,279,338,950 |
34,794,157,756 |
25,536,941,765 |
14,551,960,853 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
98,083,835,616 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
5,500,000,000 |
6,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
5,500,000,000 |
6,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,228,662,434 |
175,379,057,169 |
155,095,568,818 |
268,885,671,443 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,407,049,535 |
171,738,216,516 |
145,578,126,783 |
261,583,712,426 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,093,173,300 |
162,908,800 |
3,202,695,300 |
918,212,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,728,439,599 |
3,477,931,853 |
6,314,746,735 |
6,383,747,017 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,229,378,592 |
38,680,216,468 |
52,392,968,288 |
60,343,435,915 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,354,100,143 |
38,804,938,019 |
52,517,689,839 |
60,468,157,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-124,721,551 |
-124,721,551 |
-124,721,551 |
-124,721,551 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,520,030,269 |
739,346,724 |
10,798,223,881 |
12,731,301,059 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,683,757,949 |
739,346,724 |
583,696,018 |
2,271,907,658 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,836,272,320 |
|
10,214,527,863 |
10,459,393,401 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,614,459,003 |
72,604,096,572 |
112,859,484,032 |
118,105,260,934 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,877,616,699 |
62,449,889,404 |
60,524,260,559 |
103,863,685,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,877,616,699 |
62,449,889,404 |
60,524,260,559 |
103,863,685,517 |
|
- Nguyên giá |
452,503,948,181 |
498,531,079,350 |
498,791,079,350 |
545,075,741,461 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-434,626,331,482 |
-436,081,189,946 |
-438,266,818,791 |
-441,212,055,944 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,933,664,855 |
1,877,916,381 |
46,747,940,525 |
11,342,797,836 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,933,664,855 |
1,877,916,381 |
46,747,940,525 |
11,342,797,836 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,303,177,449 |
5,776,290,787 |
3,087,282,948 |
398,777,581 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,303,177,449 |
5,776,290,787 |
3,087,282,948 |
398,777,581 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
377,955,704,864 |
387,696,874,689 |
422,683,186,784 |
481,617,630,204 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
145,284,234,186 |
131,806,476,497 |
167,127,731,249 |
235,354,652,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
145,284,234,186 |
131,806,476,497 |
167,127,731,249 |
235,354,652,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,853,413,681 |
87,997,662,926 |
142,611,555,037 |
190,509,628,723 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
258,612,500 |
11,505,051,209 |
1,437,094,504 |
2,466,900,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,968,527,534 |
19,357,990,976 |
5,863,763,784 |
4,573,448,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,139,300,000 |
242,198,939 |
11,057,112,280 |
20,276,125,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,243,390,951 |
8,898,976,126 |
5,687,660,423 |
11,223,549,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,820,989,520 |
3,804,596,321 |
470,545,221 |
6,305,000,521 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,671,470,678 |
255,890,398,192 |
255,555,455,535 |
246,262,977,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,671,470,678 |
255,890,398,192 |
255,555,455,535 |
246,262,977,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
33,578,513,285 |
34,471,976,921 |
34,731,976,921 |
80,529,183,541 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,754,318,438 |
68,860,854,802 |
68,600,854,802 |
25,454,308,182 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
23,567,623,812 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
683,638,955 |
23,902,566,469 |
23,567,623,812 |
11,624,486,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,624,909,871 |
23,218,927,514 |
3,450,823,743 |
6,401,822,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,308,548,826 |
683,638,955 |
20,116,800,069 |
5,222,663,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
377,955,704,864 |
387,696,874,689 |
422,683,186,784 |
481,617,630,204 |
|