MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,204,222,980 35,080,473,010 28,805,213,454 18,169,093,054
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,204,222,980 35,080,473,010 28,805,213,454 18,169,093,054
4. Giá vốn hàng bán 29,746,312,876 26,867,012,598 24,620,120,131 15,691,580,388
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,457,910,104 8,213,460,412 4,185,093,323 2,477,512,666
6. Doanh thu hoạt động tài chính 411,674,125 462,675,607 540,891,003 335,086,106
7. Chi phí tài chính 32,041,452 12,830,386
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,041,452
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,929,272,811 2,292,725,467 1,502,803,111 1,147,386,276
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,002,303,237 4,621,620,568 3,307,363,120 3,067,740,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,905,966,729 1,748,959,598 -84,181,905 -1,402,527,883
12. Thu nhập khác 9,624,000 312,003,971 239,172,844 53,958,544
13. Chi phí khác 40,000,000 13,975,409 13,228,364 68,934,680
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -30,376,000 298,028,562 225,944,480 -14,976,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,875,590,729 2,046,988,160 141,762,575 -1,417,504,019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 586,479,647 425,657,632 43,254,515
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18,840,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,289,111,082 1,602,490,528 98,508,060 -1,417,504,019
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,289,111,082 1,602,490,528 98,508,060 -1,417,504,019
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 175 123 19 -274
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.