1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,425,183,125 |
52,206,092,445 |
55,235,719,900 |
47,839,274,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,425,183,125 |
52,206,092,445 |
55,235,719,900 |
47,839,274,237 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,071,959,565 |
40,589,574,833 |
43,339,041,256 |
37,895,489,298 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,353,223,560 |
11,616,517,612 |
11,896,678,644 |
9,943,784,939 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,979,149,940 |
2,330,580,782 |
2,674,059,399 |
1,852,642,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
364,014,607 |
340,422,196 |
309,901,073 |
304,213,872 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
364,014,607 |
340,422,196 |
309,901,073 |
304,213,872 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,567,026,907 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,779,056,608 |
10,632,743,675 |
9,049,453,006 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,401,331,986 |
4,827,619,590 |
3,628,093,295 |
2,442,760,804 |
|
12. Thu nhập khác |
19,299,000 |
15,060,964 |
361,541,398 |
776,289,582 |
|
13. Chi phí khác |
23,039,003 |
571,911 |
137,128,712 |
67,607,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,740,003 |
14,489,053 |
224,412,686 |
708,681,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,397,591,983 |
4,842,108,643 |
3,852,505,981 |
3,151,442,682 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
881,752,323 |
970,536,111 |
558,548,857 |
442,245,366 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,515,839,660 |
3,871,572,532 |
3,293,957,124 |
2,709,197,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,515,839,660 |
3,871,572,532 |
3,293,957,124 |
2,709,197,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
957 |
1,053 |
896 |
737 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|