MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Phú Yên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,147,057,345 63,157,446,474 84,111,586,879 132,700,958,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,115,545 19,142,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,147,057,345 63,157,446,474 84,068,471,334 132,681,815,635
4. Giá vốn hàng bán 47,258,081,505 50,645,821,477 68,265,550,830 111,943,479,870
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,888,975,840 12,511,624,997 15,802,920,504 20,738,335,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,785,506 555,052,688 761,578,978 495,177,472
7. Chi phí tài chính 8,882,137 6,603,584
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,882,137 6,603,584
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 675,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,377,670,701 7,026,801,422 9,409,261,769 12,956,044,592
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,528,090,645 6,039,876,263 7,146,355,576 8,270,190,061
12. Thu nhập khác 3,000,000 18,749,106 50,364,137 21,903,595
13. Chi phí khác 1,313,793,968 507,000 222,368,460 114,108,493
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,310,793,968 18,242,106 -172,004,323 -92,204,898
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,217,296,677 6,058,118,369 6,974,351,253 8,177,985,163
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 981,378,935 1,211,623,674 1,467,757,935 1,167,542,945
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,235,917,742 4,846,494,695 5,506,593,318 7,010,442,218
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,235,917,742 4,846,494,695 5,341,258,309 7,010,442,218
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 165,335,009
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 705 600 600 1,141
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 600 600 1,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.