TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,064,458,724 |
|
|
19,688,125,681 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
339,902,311 |
|
|
5,200,368 |
|
1. Tiền |
339,902,311 |
|
|
5,200,368 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
878,676,252 |
|
|
192,273,112 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,376,987,598 |
|
|
580,511,598 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
94,258,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,884,000 |
|
|
23,698,860 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-506,195,346 |
|
|
-506,195,346 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,842,380,161 |
|
|
19,490,652,201 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,346,264,501 |
|
|
20,994,536,541 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,503,884,340 |
|
|
-1,503,884,340 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,500,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,500,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,494,250,098 |
|
|
10,141,393,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
193,212,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
193,212,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,746,793,953 |
|
|
4,188,838,043 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,428,489,288 |
|
|
3,881,323,370 |
|
- Nguyên giá |
15,834,013,324 |
|
|
14,461,086,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,405,524,036 |
|
|
-10,579,763,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
318,304,665 |
|
|
307,514,673 |
|
- Nguyên giá |
431,599,581 |
|
|
431,599,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,294,916 |
|
|
-124,084,908 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
38,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
38,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,747,456,145 |
|
|
5,721,342,798 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
503,512,720 |
|
|
670,611,873 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,050,730,925 |
|
|
5,050,730,925 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,558,708,822 |
|
|
29,829,519,022 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,276,573,104 |
|
|
8,825,769,198 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,276,573,104 |
|
|
4,527,052,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,094,491,636 |
|
|
768,037,770 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,296,922,940 |
|
|
1,366,922,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
711,428,253 |
|
|
595,920,249 |
|
4. Phải trả người lao động |
73,450,000 |
|
|
61,864,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
416,409,187 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,279,945,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,253,588 |
|
|
37,953,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
4,298,716,464 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
4,298,716,464 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,282,135,718 |
|
|
21,003,749,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,282,135,718 |
|
|
21,003,749,824 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,600,000,000 |
|
|
31,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
31,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,037,527,899 |
|
|
7,037,527,899 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,534,877,946 |
|
|
2,534,877,946 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,890,270,127 |
|
|
-20,168,656,021 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-18,890,270,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-1,278,385,894 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,558,708,822 |
|
|
29,829,519,022 |
|