MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Mộc Hóa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2006 2007 2008 2009 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,359,234,536 52,203,679,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 309,006,527 5,363,487,896
1. Tiền 309,006,527 2,648,487,896
2. Các khoản tương đương tiền 2,715,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,222,892,494 36,638,424,865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,921,915,214 34,401,533,230
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,118,612 1,616,192,716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 386,482,819 1,155,077,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -118,624,151 -534,378,739
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,803,779,342 9,337,077,537
1. Hàng tồn kho 3,803,779,342 9,337,077,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,023,556,173 864,688,904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,581,138 33,792,011
2. Thuế GTGT được khấu trừ 492,686,789
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,001,908
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 903,973,127 338,210,104
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,754,255,513 6,735,923,397
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,367,940,538 5,729,999,036
1. Tài sản cố định hữu hình 2,002,705,101 2,076,324,463
- Nguyên giá 4,719,449,595 4,762,344,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,716,744,494 -2,686,019,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,333,420,696 3,274,469,520
- Nguyên giá 3,576,855,968 3,616,763,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,435,272 -342,293,966
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,814,741 379,205,053
V. Đầu tư tài chính dài hạn 515,468,160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 515,468,160
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 386,314,975 490,456,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 386,314,975 460,456,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47,113,490,049 58,939,602,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,114,773,655 34,560,704,390
I. Nợ ngắn hạn 33,083,021,535 34,501,072,794
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,600,812,229 10,342,938,146
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,685,000 1,298,343,410
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,474,987 271,432,847
4. Phải trả người lao động 4,589,552,611 1,399,659,444
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,900,000 73,367,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,752,120 59,631,596
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,998,716,394 24,378,898,209
I. Vốn chủ sở hữu 13,413,734,300 23,881,598,615
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,735,560,000 15,966,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 454,112,000 1,307,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 326,471
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,166,396,748 1,485,827,795
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 503,073,782 4,567,652,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 584,982,094 497,299,594
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47,113,490,049 58,939,602,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.