TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,538,259,825,145 |
1,340,634,156,686 |
1,368,146,243,633 |
1,159,584,807,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,778,414,076 |
81,638,250,955 |
104,598,253,305 |
63,640,426,305 |
|
1. Tiền |
108,778,414,076 |
76,638,250,955 |
99,598,253,305 |
55,640,426,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,027,460,022,055 |
837,291,430,042 |
861,417,250,923 |
678,181,611,198 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
921,094,646,551 |
786,980,048,793 |
803,423,805,264 |
619,095,106,665 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,094,427,346 |
45,075,449,014 |
55,957,467,047 |
53,379,582,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,908,838,592 |
6,814,471,375 |
3,352,962,945 |
9,361,535,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,683,400,165 |
-2,660,436,347 |
-2,660,436,347 |
-3,897,199,946 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,045,509,731 |
1,081,897,207 |
1,343,452,014 |
242,585,771 |
|
IV. Hàng tồn kho |
377,647,150,933 |
415,221,386,475 |
395,275,363,516 |
407,717,007,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
379,642,218,147 |
419,005,084,252 |
401,878,617,321 |
412,312,116,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,995,067,214 |
-3,783,697,777 |
-6,603,253,805 |
-4,595,108,634 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,169,238,081 |
6,278,089,214 |
6,650,375,889 |
10,045,762,541 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,044,180,726 |
2,670,434,356 |
2,639,055,514 |
3,424,071,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,966,227,828 |
2,219,106,331 |
2,012,526,718 |
4,952,057,932 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,158,829,527 |
1,371,046,346 |
1,998,793,657 |
1,669,633,063 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
17,502,181 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,888,941,499 |
333,760,340,155 |
328,302,012,853 |
312,142,978,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,290,244,960 |
1,303,388,400 |
1,303,388,400 |
955,143,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,290,244,960 |
1,303,388,400 |
1,303,388,400 |
955,143,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
227,545,035,243 |
250,806,462,061 |
260,119,022,910 |
252,771,851,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
204,008,824,842 |
227,122,284,661 |
236,317,849,928 |
228,940,211,223 |
|
- Nguyên giá |
337,182,164,762 |
365,682,157,030 |
374,806,907,165 |
374,886,808,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,173,339,920 |
-138,559,872,369 |
-138,489,057,237 |
-145,946,597,362 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,536,210,401 |
23,684,177,400 |
23,801,172,982 |
23,831,640,429 |
|
- Nguyên giá |
25,133,369,526 |
25,507,449,526 |
25,826,952,526 |
25,979,899,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,597,159,125 |
-1,823,272,126 |
-2,025,779,544 |
-2,148,258,597 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,100,780,690 |
41,136,220,232 |
26,881,252,827 |
21,325,204,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,100,780,690 |
41,136,220,232 |
26,881,252,827 |
21,325,204,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,300,247,894 |
1,300,247,894 |
1,300,247,894 |
247,894 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,247,894 |
1,300,247,894 |
1,300,247,894 |
247,894 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,652,632,712 |
39,214,021,568 |
38,698,100,822 |
37,090,531,724 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,185,738,401 |
24,804,287,533 |
24,452,195,586 |
22,714,551,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
220,174,617 |
537,928,017 |
749,012,894 |
1,254,001,566 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,246,719,694 |
13,871,806,018 |
13,496,892,342 |
13,121,978,666 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,847,148,766,644 |
1,674,394,496,841 |
1,696,448,256,486 |
1,471,727,786,487 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,097,494,201,252 |
913,331,515,415 |
927,745,286,130 |
695,814,976,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,095,614,347,357 |
911,877,866,812 |
926,206,017,069 |
695,336,276,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
798,946,563,257 |
700,634,326,746 |
712,001,163,643 |
494,484,736,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,805,396,524 |
22,677,102,912 |
58,159,033,403 |
45,464,846,280 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,619,573,831 |
6,803,691,492 |
9,878,626,120 |
10,680,875,898 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,400,574,886 |
10,564,780,039 |
9,812,420,181 |
8,585,023,311 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,121,561,437 |
6,969,450,307 |
8,083,226,988 |
9,691,193,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
266,479,288 |
226,283,614 |
186,087,940 |
155,972,265 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,772,299,213 |
40,696,231,486 |
40,230,633,657 |
34,875,270,775 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
152,776,299,953 |
120,870,617,961 |
87,285,821,382 |
90,834,652,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,863,378,500 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
905,598,968 |
572,003,755 |
569,003,755 |
563,703,755 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,879,853,895 |
1,453,648,603 |
1,539,269,061 |
478,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
653,700,000 |
653,700,000 |
653,700,000 |
53,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
845,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
381,153,895 |
374,948,603 |
460,569,061 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
749,654,565,392 |
761,062,981,426 |
768,702,970,356 |
775,912,810,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
749,654,565,392 |
761,062,981,426 |
768,702,970,356 |
775,912,810,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
440,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,733,999,361 |
23,471,789,361 |
23,471,789,361 |
23,471,789,361 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,806,871,996 |
2,806,871,996 |
2,806,871,996 |
2,806,871,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,437,740,154 |
110,803,303,181 |
114,534,840,340 |
125,769,375,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,619,165,437 |
7,860,097,353 |
11,938,421,890 |
23,132,580,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,818,574,717 |
102,943,205,828 |
102,596,418,450 |
102,636,794,460 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
190,675,953,881 |
183,981,016,888 |
187,889,468,659 |
183,864,773,906 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,847,148,766,644 |
1,674,394,496,841 |
1,696,448,256,486 |
1,471,727,786,487 |
|