MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Megram (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 489,622,844,503 577,172,198,122 580,511,335,742 1,501,018,643,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,437,252,460 58,047,594,493 63,521,180,362 127,800,831,787
1. Tiền 44,737,252,460 50,047,594,493 63,521,180,362 108,800,831,787
2. Các khoản tương đương tiền 14,700,000,000 8,000,000,000 19,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205,000,000 205,000,000 205,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 205,000,000 205,000,000 205,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,558,223,599 176,964,917,507 197,901,224,649 950,063,595,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128,365,456,157 144,767,631,782 169,077,589,442 912,852,278,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,821,619,929 18,743,069,879 23,539,347,781 33,101,174,698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,653,569,661 13,339,765,421 5,009,671,772 6,031,692,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82,422,148 -18,819,842 -44,677,148 -2,660,436,347
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 133,270,267 319,292,802 738,886,173
IV. Hàng tồn kho 236,373,394,468 338,472,504,970 313,877,679,284 417,026,824,770
1. Hàng tồn kho 236,373,394,468 338,472,504,970 314,850,089,918 419,392,148,661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -972,410,634 -2,365,323,891
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,253,973,976 3,482,181,152 5,006,251,447 5,922,391,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 778,869,513 1,527,182,138 3,389,943,241 2,356,958,721
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,475,104,463 1,954,999,014 1,456,033,864 2,406,603,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 160,274,342 1,158,829,526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 348,069,018,655 330,754,613,898 278,237,744,148 308,001,859,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 699,594,000 836,394,000 1,127,444,960 1,292,244,960
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 699,594,000 836,394,000 1,127,444,960 1,292,244,960
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 218,731,435,522 213,681,304,742 201,317,482,340 241,853,675,224
1. Tài sản cố định hữu hình 218,336,612,155 213,339,707,989 201,036,948,766 218,338,211,712
- Nguyên giá 284,261,518,002 297,383,001,813 302,171,604,074 351,429,640,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,924,905,847 -84,043,293,824 -101,134,655,308 -133,091,428,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,515,463,512
- Nguyên giá 25,133,369,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,617,906,014
3. Tài sản cố định vô hình 394,823,367 341,596,753 280,533,574
- Nguyên giá 561,827,500 627,327,500 696,827,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,004,133 -285,730,747 -416,293,926
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,333,252,384 12,950,275,407 19,218,048,428 24,343,835,023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,333,252,384 12,950,275,407 19,218,048,428 24,343,835,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,594,287,368 42,199,209,006 44,452,981,524 1,300,247,894
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,262,826,124 42,198,961,112 44,452,733,630
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,823,603,924 247,894 247,894 1,300,247,894
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,492,142,680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,710,449,381 61,087,430,743 12,121,786,896 39,211,856,659
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,193,084,562 15,744,259,831 12,121,786,896 24,748,542,571
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 216,594,395
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 51,517,364,819 45,343,170,912 14,246,719,693
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 837,691,863,158 907,926,812,020 858,749,079,890 1,809,020,503,641
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 241,873,812,145 281,431,080,761 238,178,088,956 1,059,861,983,092
I. Nợ ngắn hạn 240,745,740,886 279,952,966,379 237,108,088,956 1,058,402,129,197
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,285,280,069 78,556,818,710 43,315,039,393 769,537,470,559
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,380,136,252 1,706,038,013 3,676,856,998 23,361,765,848
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,203,687,884 21,132,722,384 23,329,531,748 25,672,327,170
4. Phải trả người lao động 10,943,020,936 18,459,004,834 13,932,502,505 13,866,838,235
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,998,514,001 11,832,565,714 16,594,841,664 6,421,268,322
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 94,090,908 266,479,288
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,435,569,183 36,034,760,297 11,325,310,502 65,174,080,854
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,052,473,993 111,713,582,051 124,588,922,178 153,196,299,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 447,058,568 423,383,468 345,083,968 905,598,968
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,128,071,259 1,478,114,382 1,070,000,000 1,459,853,895
1. Phải trả người bán dài hạn 653,700,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 250,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 460,000,000 765,000,000 870,000,000 425,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 468,071,259 463,114,382 381,153,895
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 595,818,051,013 626,495,731,259 620,570,990,934 749,158,520,549
I. Vốn chủ sở hữu 595,818,051,013 626,495,731,259 620,570,990,934 749,158,520,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 440,000,000,000 440,000,000,000 440,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 440,000,000,000 440,000,000,000 440,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 50,002,895,025 19,665,990,000 23,471,789,361 23,471,789,361
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,157,021,578 2,157,021,578 2,806,871,996 2,806,871,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,113,655,799 74,014,803,407 62,017,411,454 102,689,509,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,812,818,506 27,564,242,583 38,152,850,399 40,560,941,946
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,300,837,293 46,450,560,824 23,864,561,055 62,128,567,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 87,544,478,611 90,657,916,274 92,274,918,123 180,190,349,504
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 837,691,863,158 907,926,812,020 858,749,079,890 1,809,020,503,641
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.