MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,447,122,047,514 1,635,316,005,825 1,687,232,005,632 1,611,591,332,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,616,828,845 14,515,275,977 37,149,060,302 43,106,183,044
1. Tiền 4,616,828,845 9,497,865,018 28,078,110,545 23,978,758,760
2. Các khoản tương đương tiền 5,017,410,959 9,070,949,757 19,127,424,284
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,018,709,538 160,719,125,865 160,719,125,865 144,243,253,367
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,018,709,538 160,719,125,865 160,719,125,865 144,243,253,367
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420,300,877,360 583,487,945,010 644,341,005,034 574,089,902,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 377,518,016,304 475,041,372,912 518,331,301,662 502,673,595,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,557,427,179 6,674,666,947 14,571,860,075 11,842,937,894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,262,609,706 155,301,194,919 180,833,100,448 124,152,529,322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,037,175,829 -53,529,289,768 -69,395,257,151 -64,579,160,554
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 849,524,764,581 866,573,914,988 843,185,576,900 847,326,747,897
1. Hàng tồn kho 849,524,764,581 866,573,914,988 843,185,576,900 847,326,747,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,660,867,190 10,019,743,985 1,837,237,531 2,825,245,984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,402,099,461 3,011,330,273 1,736,736,325 2,793,085,791
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,682,534,835 6,501,261,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,576,232,894 507,152,086 100,501,206 32,160,193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 252,186,848,511 243,993,912,679 261,934,026,434 244,430,408,266
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,998,227,206 5,194,074,764 8,517,101,286 8,489,516,090
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,998,227,206 5,194,074,764 8,517,101,286 8,489,516,090
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 173,772,919,552 166,194,103,131 176,851,442,884 167,021,882,601
1. Tài sản cố định hữu hình 74,995,756,884 76,550,301,188 80,166,609,242 75,968,976,610
- Nguyên giá 317,830,808,094 330,405,157,281 351,978,094,286 357,241,489,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,835,051,210 -253,854,856,093 -271,811,485,044 -281,272,512,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính 98,562,662,668 89,451,801,943 96,515,333,642 90,905,905,991
- Nguyên giá 150,287,603,979 139,760,440,484 140,326,312,849 136,863,684,722
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,724,941,311 -50,308,638,541 -43,810,979,207 -45,957,778,731
3. Tài sản cố định vô hình 214,500,000 192,000,000 169,500,000 147,000,000
- Nguyên giá 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,500,000 -258,000,000 -280,500,000 -303,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 453,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 453,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,000,000,000 -18,000,000,000 -18,000,000,000 -18,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,215,701,753 62,405,734,784 66,365,482,264 58,265,409,575
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,215,701,753 62,405,734,784 66,365,482,264 58,265,409,575
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,699,308,896,025 1,879,309,918,504 1,949,166,032,066 1,856,021,741,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,426,390,211,342 1,605,389,574,441 1,664,234,341,261 1,566,581,735,593
I. Nợ ngắn hạn 1,386,701,613,298 1,570,816,919,285 1,621,782,469,878 1,534,719,788,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,690,692,984 220,664,652,595 345,461,181,580 235,067,875,784
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 183,963,987,676 149,035,312,903 142,760,694,283 139,705,095,741
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,948,282,156 13,140,868,853 19,595,500,143 11,087,996,959
4. Phải trả người lao động 80,265,503,385 79,378,949,616 90,377,465,691 71,356,540,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,202,578,104 35,593,308,428 21,879,151,991 4,997,770,857
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 272,727,273 272,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 101,979,873,686 123,391,881,582 130,497,788,892 125,264,314,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 830,548,088,706 935,021,139,372 859,582,291,834 935,537,611,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,466,951,207 9,191,750,613 7,115,086,668 7,979,410,955
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,362,928,121 5,399,055,323 4,240,581,523 3,723,171,523
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,688,598,044 34,572,655,156 42,451,871,383 31,861,947,223
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,215,595,641 26,758,786,343 34,350,618,486 26,110,733,714
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,173,002,403 7,513,868,813 7,801,252,897 5,451,213,509
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 272,918,684,683 273,920,344,063 284,931,690,805 289,440,005,407
I. Vốn chủ sở hữu 271,515,838,683 272,517,498,063 283,818,844,805 288,331,589,407
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,388,682,000 9,388,682,000 9,388,682,000 9,388,682,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 145,445,550,418 145,445,550,418 145,445,550,418 145,445,550,418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,718,031,265 15,719,690,645 27,021,037,387 31,533,781,989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,717,771,273 10,535,493,200 17,020,777,395 4,512,744,602
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,000,259,992 5,184,197,445 10,000,259,992 27,021,037,387
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,402,846,000 1,402,846,000 1,112,846,000 1,108,416,000
1. Nguồn kinh phí 1,402,846,000 1,402,846,000 1,112,846,000 1,108,416,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,699,308,896,025 1,879,309,918,504 1,949,166,032,066 1,856,021,741,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.