MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,408,819,136 6,202,485,342 22,349,268,172 23,201,736,005
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,408,819,136 6,202,485,342 22,349,268,172 23,201,736,005
4. Giá vốn hàng bán 59,414,730,975 4,922,940,804 22,297,687,985 20,342,004,165
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,994,088,161 1,279,544,538 51,580,187 2,859,731,840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,684,640 778,117 7,366,293 557,485
7. Chi phí tài chính 3,835,432,200 636,103,252 1,735,579,394 1,671,332,743
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,835,432,200 636,103,252 1,735,579,394 1,671,332,743
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,267,361,667 673,693,942 1,713,193,936 1,695,191,235
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -105,021,066 -29,474,539 -3,389,826,850 -506,234,653
12. Thu nhập khác 244,611,333 72,365,180 248,474,733 196,824,346
13. Chi phí khác 48,645,532 31,218,256 40,046,732 59,986,702
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 195,965,801 41,146,924 208,428,001 136,837,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 90,944,735 11,672,385 -3,181,398,849 -369,397,009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 90,944,735 11,672,385 -3,181,398,849 -369,397,009
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 90,944,735 11,672,385 -3,181,398,849 -369,397,009
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 18 02 -636 -74
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 18 02 -636 -74
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.