TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
208,123,047,071 |
174,306,877,009 |
163,800,516,534 |
146,764,300,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,557,076,153 |
4,859,307,424 |
1,255,078,981 |
1,221,915,765 |
|
1. Tiền |
3,557,076,153 |
3,859,307,424 |
1,255,078,981 |
1,221,915,765 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
110,472,111,382 |
96,032,002,473 |
96,515,605,327 |
103,231,541,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,982,005,102 |
99,778,751,829 |
107,123,302,963 |
115,701,685,676 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,893,080,352 |
9,261,052,302 |
9,219,343,087 |
9,622,401,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,401,573,464 |
33,233,766,872 |
35,305,409,373 |
33,051,209,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,180,860,249 |
-49,169,760,991 |
-56,509,134,277 |
-56,520,439,542 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,376,312,713 |
2,928,192,461 |
1,376,684,181 |
1,376,684,181 |
|
IV. Hàng tồn kho |
92,603,964,630 |
72,929,336,478 |
64,134,019,332 |
41,766,612,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,051,861,353 |
72,929,336,478 |
64,134,019,332 |
41,766,612,710 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-447,896,723 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
489,894,906 |
486,230,634 |
1,895,812,894 |
544,230,632 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,818,988 |
|
|
57,999,998 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
392,626,172 |
431,780,888 |
1,841,363,148 |
431,780,888 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
54,449,746 |
54,449,746 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
54,449,746 |
54,449,746 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
243,356,001,934 |
227,174,867,138 |
219,039,070,560 |
10,164,654,228 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,106,976,269 |
100,550,550,606 |
94,525,278,242 |
5,803,196,477 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,106,074,508 |
100,550,550,606 |
94,525,278,242 |
5,803,196,477 |
|
- Nguyên giá |
200,328,105,111 |
186,832,798,647 |
184,866,398,051 |
44,546,403,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,222,030,603 |
-86,282,248,041 |
-90,341,119,809 |
-38,743,207,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
901,761 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
135,265,000 |
135,265,000 |
135,265,000 |
135,265,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,363,239 |
-135,265,000 |
-135,265,000 |
-135,265,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
125,265,890,668 |
122,504,206,520 |
122,504,206,520 |
1,078,651,598 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
125,265,890,668 |
122,504,206,520 |
122,504,206,520 |
1,078,651,598 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
4,280,000,000 |
4,280,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-4,280,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-4,280,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,983,134,997 |
2,120,110,012 |
2,009,585,798 |
3,282,806,153 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,983,134,997 |
2,120,110,012 |
2,009,585,798 |
3,282,806,153 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
451,479,049,005 |
401,481,744,147 |
382,839,587,094 |
156,928,955,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
756,558,511,874 |
709,692,031,215 |
742,032,308,798 |
660,749,145,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
756,547,259,987 |
709,680,779,328 |
742,021,056,911 |
660,737,893,791 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,405,125,081 |
83,548,537,608 |
100,488,121,516 |
89,991,409,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,024,287,376 |
18,037,598,803 |
15,983,077,574 |
15,380,381,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,615,678,945 |
22,014,680,191 |
14,632,610,888 |
15,062,442,738 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,921,079,843 |
3,987,063,273 |
9,297,751,774 |
6,893,880,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,294,216,006 |
29,281,157,665 |
17,304,125,296 |
23,313,521,372 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
92,586,539,192 |
91,685,458,929 |
100,049,102,383 |
98,965,216,633 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
488,360,981,955 |
461,035,909,548 |
484,175,894,169 |
411,040,668,823 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
248,978,278 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,373,311 |
90,373,311 |
90,373,311 |
90,373,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,251,887 |
11,251,887 |
11,251,887 |
11,251,887 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,251,887 |
11,251,887 |
11,251,887 |
11,251,887 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-305,079,462,869 |
-308,210,287,068 |
-359,192,721,704 |
-503,820,190,479 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-305,079,462,869 |
-308,210,287,068 |
-359,192,721,704 |
-503,820,190,479 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,250,000,000 |
14,250,000,000 |
14,250,000,000 |
14,250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,522,993,188 |
7,522,993,188 |
7,520,905,007 |
7,520,905,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
319,065,349 |
319,065,349 |
318,809,965 |
318,809,965 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-372,849,641,851 |
-374,512,999,706 |
-424,846,542,542 |
-569,215,148,610 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,752,782,290 |
-1,663,357,855 |
-48,021,688,560 |
-144,434,756,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-363,096,859,561 |
-372,849,641,851 |
-376,824,853,982 |
-424,780,392,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-5,821,879,555 |
-7,289,345,899 |
-7,935,894,134 |
-8,194,756,841 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
451,479,049,005 |
401,481,744,147 |
382,839,587,094 |
156,928,955,199 |
|