TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
218,702,387,760 |
215,873,615,996 |
198,662,976,667 |
213,330,678,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,058,364,972 |
4,844,756,583 |
4,315,689,815 |
4,275,520,139 |
|
1. Tiền |
4,058,364,972 |
3,844,756,583 |
3,315,689,815 |
3,275,520,139 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,598,624,759 |
116,846,926,233 |
110,574,567,698 |
114,371,733,207 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,073,421,928 |
108,241,421,295 |
97,790,154,736 |
105,946,076,316 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,009,022,068 |
9,893,080,384 |
13,245,974,973 |
11,631,021,983 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,951,941,346 |
33,500,551,627 |
37,342,985,525 |
34,599,182,444 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,834,466,245 |
-40,186,832,735 |
-40,180,860,249 |
-40,180,860,249 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,398,705,662 |
5,398,705,662 |
2,376,312,713 |
2,376,312,713 |
|
IV. Hàng tồn kho |
100,860,228,580 |
93,473,371,292 |
83,252,355,682 |
93,321,958,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,860,228,580 |
93,919,640,089 |
83,700,252,405 |
93,769,855,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-446,268,797 |
-447,896,723 |
-447,896,723 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,185,169,449 |
708,561,888 |
520,363,472 |
1,361,466,699 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
230,821,165 |
230,821,165 |
|
230,821,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,899,898,538 |
423,290,977 |
465,913,726 |
1,056,361,458 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,449,746 |
54,449,746 |
54,449,746 |
74,284,076 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
245,604,837,724 |
243,275,708,580 |
241,298,487,064 |
238,918,803,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,995,395,686 |
112,984,606,355 |
110,993,348,844 |
108,754,945,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,972,549,892 |
112,961,760,561 |
110,992,447,083 |
108,732,099,461 |
|
- Nguyên giá |
200,934,978,705 |
200,406,522,011 |
200,328,105,111 |
197,958,138,532 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,962,428,813 |
-87,444,761,450 |
-89,335,658,028 |
-89,226,039,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,845,794 |
22,845,794 |
901,761 |
22,845,794 |
|
- Nguyên giá |
372,787,035 |
372,787,035 |
135,265,000 |
372,787,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,941,241 |
-349,941,241 |
-134,363,239 |
-349,941,241 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
125,323,163,395 |
125,265,890,668 |
125,265,890,668 |
125,265,890,668 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
125,323,163,395 |
125,265,890,668 |
125,265,890,668 |
125,265,890,668 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,286,278,643 |
5,025,211,557 |
5,039,247,552 |
4,897,967,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,286,278,643 |
5,025,211,557 |
5,039,247,552 |
4,897,967,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
464,307,225,484 |
459,149,324,576 |
439,961,463,731 |
452,249,482,279 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
757,082,114,114 |
761,906,801,522 |
751,976,740,976 |
769,837,453,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
638,516,597,620 |
639,329,356,776 |
629,570,999,510 |
769,826,202,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,606,732,084 |
97,001,473,184 |
86,011,473,683 |
104,242,992,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,366,440,857 |
16,686,480,976 |
18,167,062,694 |
19,083,125,810 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,987,477,406 |
30,303,048,791 |
27,331,971,244 |
26,403,890,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,885,375,216 |
7,868,899,753 |
3,209,726,741 |
2,493,164,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,213,911,580 |
26,962,251,152 |
39,763,992,318 |
40,213,648,562 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,243,368,790 |
89,669,884,308 |
91,146,977,596 |
83,774,452,417 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
369,967,990,098 |
370,497,967,023 |
363,849,421,923 |
493,524,553,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
154,928,278 |
248,978,278 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,373,311 |
90,373,311 |
90,373,311 |
90,373,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
118,565,516,494 |
122,577,444,746 |
122,405,741,466 |
11,251,887 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
5,266,371,486 |
4,591,964,854 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
58,382,176 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,287,893,121 |
117,915,845,829 |
122,394,489,579 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,251,887 |
11,251,887 |
11,251,887 |
11,251,887 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-292,774,888,630 |
-302,757,476,946 |
-312,015,277,245 |
-317,587,971,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-292,774,888,630 |
-302,757,476,946 |
-312,015,277,245 |
-317,587,971,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,250,000,000 |
14,250,000,000 |
14,250,000,000 |
14,250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,522,993,188 |
7,522,993,188 |
7,522,993,188 |
7,522,993,188 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
319,065,348 |
319,065,348 |
319,065,349 |
319,065,348 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-362,745,317,833 |
-372,403,445,429 |
-379,657,238,526 |
-386,807,385,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
351,541,728 |
-9,306,585,868 |
-6,807,596,675 |
-13,957,744,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-363,096,859,561 |
-363,096,859,561 |
-372,849,641,851 |
-372,849,641,851 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-3,621,629,333 |
-3,946,090,053 |
-5,950,097,256 |
-4,372,644,210 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
464,307,225,484 |
459,149,324,576 |
439,961,463,731 |
452,249,482,279 |
|