MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp nước Long Khánh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,978,903,845 21,123,351,356 16,750,283,718 25,679,061,815
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,367,453,532 13,131,927,342 13,835,635,564 5,907,894,920
1. Tiền 3,192,964,611 4,331,927,342 3,270,032,677 5,907,894,920
2. Các khoản tương đương tiền 7,174,488,921 8,800,000,000 10,565,602,887
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,782,389,359 5,530,668,415 1,537,470,537 1,431,184,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,291,349,043 4,805,601,404 1,068,439,378 1,007,999,218
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 177,283,062 303,392,800 213,559,000 58,700,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 341,210,254 421,674,211 255,472,159 364,485,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,453,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,829,060,954 2,460,755,599 1,377,177,617 1,571,016,961
1. Hàng tồn kho 1,829,060,954 2,460,755,599 1,377,177,617 1,571,016,961
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 268,965,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 268,965,346
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,086,491,326 28,592,296,149 30,820,306,240 29,189,737,281
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,635,850,910 26,355,200,057 27,774,491,263 26,858,749,948
1. Tài sản cố định hữu hình 24,557,017,581 26,287,366,732 27,514,657,942 26,630,916,631
- Nguyên giá 42,596,216,613 45,950,811,258 49,407,609,252 50,819,688,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,039,199,032 -19,663,444,526 -21,892,951,310 -24,188,772,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,833,329 67,833,325 259,833,321 227,833,317
- Nguyên giá 110,000,000 110,000,000 320,000,000 320,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,166,671 -42,166,675 -60,166,679 -92,166,683
III. Bất động sản đầu tư 1,075,917,749 1,025,127,329 974,336,909
- Nguyên giá 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,842,758 -244,633,178 -295,423,598
IV. Tài sản dở dang dài hạn 161,233,843 235,711,554 196,659,742 216,769,046
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 161,233,843 235,711,554 196,659,742 216,769,046
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 289,406,573 925,466,789 1,824,027,906 1,139,881,378
1. Chi phí trả trước dài hạn 289,406,573 925,466,789 1,824,027,906 1,139,881,378
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,065,395,171 49,715,647,505 47,570,589,958 54,868,799,096
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,112,149,247 8,851,196,016 4,455,037,606 6,280,029,412
I. Nợ ngắn hạn 4,112,149,247 8,851,196,016 4,455,037,606 6,280,029,412
1. Phải trả người bán ngắn hạn 443,051,111 4,063,513,555 837,175,450 451,450,489
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 264,939,000 771,427,200 5,917,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 906,357,963 1,522,940,653 529,629,691 1,167,763,349
4. Phải trả người lao động 2,028,081,687 1,623,648,471 2,098,965,645 3,389,431,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 94,056,755 174,772,855
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,908,504 131,177,093 250,939,186 280,676,376
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 328,810,982 738,489,044 638,353,879 815,934,931
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,953,245,924 40,864,451,489 43,115,552,352 48,588,769,684
I. Vốn chủ sở hữu 37,865,952,078 40,751,541,942 42,924,071,008 48,262,542,005
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,464,672 85,464,672 85,464,672 85,464,672
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,326,288,832 8,812,357,619 10,183,101,549 11,573,218,952
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,454,198,574 6,853,719,651 7,655,504,787 11,603,858,381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,853,719,651 6,950,587,014 10,386,725,049
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,454,198,574 704,917,773 1,217,133,332
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 87,293,846 112,909,547 191,481,344 326,227,679
1. Nguồn kinh phí 87,293,846 112,909,547 191,481,344 326,227,679
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,065,395,171 49,715,647,505 47,570,589,958 54,868,799,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.