TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
736,641,198,734 |
737,928,773,035 |
838,298,399,973 |
824,478,273,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
195,308,079,985 |
220,099,535,197 |
330,823,390,093 |
269,584,941,284 |
|
1. Tiền |
40,308,079,985 |
20,099,535,197 |
45,823,390,093 |
19,584,941,284 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
155,000,000,000 |
200,000,000,000 |
285,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
192,032,341,394 |
164,024,332,038 |
191,386,005,899 |
212,286,337,733 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,491,612,443 |
147,812,164,025 |
168,204,187,853 |
207,122,349,568 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,058,280,866 |
11,010,334,340 |
17,691,942,077 |
853,346,027 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,482,448,085 |
5,201,833,673 |
5,489,875,969 |
4,310,642,138 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
245,941,879,501 |
251,449,734,135 |
218,082,803,576 |
241,123,963,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
245,941,879,501 |
251,449,734,135 |
218,082,803,576 |
241,123,963,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,358,897,854 |
102,355,171,665 |
98,006,200,405 |
101,483,030,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,959,961,041 |
2,100,912,655 |
1,702,463,548 |
1,754,141,572 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,817,075,842 |
96,140,472,372 |
93,044,093,752 |
96,214,732,574 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,581,860,971 |
4,113,786,638 |
3,259,643,105 |
3,514,156,815 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
457,259,473,488 |
461,930,011,036 |
453,021,860,869 |
481,558,383,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
394,761,611,109 |
399,248,757,610 |
389,644,950,803 |
418,689,611,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
354,764,054,188 |
359,559,477,845 |
350,263,814,361 |
379,616,618,247 |
|
- Nguyên giá |
705,959,794,519 |
724,506,631,244 |
729,305,055,002 |
772,022,360,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,195,740,331 |
-364,947,153,399 |
-379,041,240,641 |
-392,405,742,267 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,997,556,921 |
39,689,279,765 |
39,381,136,442 |
39,072,993,119 |
|
- Nguyên giá |
54,389,873,118 |
54,389,873,118 |
54,389,873,118 |
54,389,873,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,392,316,197 |
-14,700,593,353 |
-15,008,736,676 |
-15,316,879,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
921,510,615 |
926,710,615 |
926,710,615 |
1,099,437,888 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
921,510,615 |
926,710,615 |
926,710,615 |
1,099,437,888 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,576,351,764 |
6,754,542,811 |
7,450,199,451 |
6,769,334,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,920,252,835 |
3,098,443,882 |
3,794,100,522 |
4,590,707,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,656,098,929 |
3,656,098,929 |
3,656,098,929 |
2,178,626,637 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,193,900,672,222 |
1,199,858,784,071 |
1,291,320,260,842 |
1,306,036,657,254 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
350,043,225,140 |
411,609,342,538 |
450,870,201,650 |
423,701,253,584 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,566,790,680 |
404,543,985,917 |
443,234,485,644 |
415,660,286,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
190,141,121,636 |
180,380,668,009 |
177,166,605,006 |
231,038,725,502 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,449,099,949 |
10,313,651,236 |
16,324,921,822 |
21,257,165,202 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,403,566,984 |
39,463,559,498 |
53,979,373,818 |
22,123,617,547 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,600,276,237 |
40,475,050,008 |
50,318,472,045 |
57,696,908,357 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,619,153,764 |
53,212,442,146 |
73,547,104,243 |
10,893,133,186 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,241,229,193 |
7,265,323,922 |
7,724,587,156 |
8,914,250,839 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
112,342,917 |
18,433,291,098 |
9,173,421,554 |
8,736,485,392 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,476,434,460 |
7,065,356,621 |
7,635,716,006 |
8,040,967,559 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,476,434,460 |
7,065,356,621 |
7,635,716,006 |
8,040,967,559 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
843,857,447,082 |
788,249,441,533 |
840,450,059,192 |
882,335,403,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
843,857,447,082 |
788,249,441,533 |
840,450,059,192 |
882,335,403,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,714,124,165 |
370,674,065,760 |
370,674,065,760 |
370,674,065,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
213,143,322,917 |
93,575,375,773 |
145,775,993,432 |
187,661,337,910 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
168,826,413,207 |
1,554,850,949 |
1,554,850,949 |
-2,379,766,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,316,909,710 |
92,020,524,824 |
144,221,142,483 |
190,041,104,444 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,193,900,672,222 |
1,199,858,784,071 |
1,291,320,260,842 |
1,306,036,657,254 |
|