MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,543,993,481 411,014,628,237 411,014,628,237 411,014,628,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,947,024,066 121,087,860,324 121,087,860,324 121,087,860,324
1. Tiền 20,447,024,066 27,587,860,324 27,587,860,324 27,587,860,324
2. Các khoản tương đương tiền 53,500,000,000 93,500,000,000 93,500,000,000 93,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,624,808,809 108,857,964,745 108,857,964,745 108,857,964,745
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,993,142,774 92,872,585,671 92,872,585,671 92,872,585,671
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,378,454,651 15,127,038,538 15,127,038,538 15,127,038,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,253,211,384 858,340,536 858,340,536 858,340,536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 122,841,251,776 120,226,957,260 120,226,957,260 120,226,957,260
1. Hàng tồn kho 122,841,251,776 120,226,957,260 120,226,957,260 120,226,957,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,130,908,830 25,841,845,908 25,841,845,908 25,841,845,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,326,452 5,367,454 5,367,454 5,367,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,011,582,378 25,129,765,898 25,129,765,898 25,129,765,898
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 672,712,556 672,712,556 672,712,556
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 20,000,000 34,000,000 34,000,000 34,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 173,110,225,026 205,052,001,882 205,052,001,882 205,052,001,882
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 152,608,454,505 184,702,431,438 184,702,431,438 184,702,431,438
1. Tài sản cố định hữu hình 118,337,111,535 150,823,555,641 150,823,555,641 150,823,555,641
- Nguyên giá 192,772,365,118 235,572,630,097 235,572,630,097 235,572,630,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,435,253,583 -84,749,074,456 -84,749,074,456 -84,749,074,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,966,092,425 33,153,545,797 33,153,545,797 33,153,545,797
- Nguyên giá 37,912,696,300 37,912,696,300 37,912,696,300 37,912,696,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,946,603,875 -4,759,150,503 -4,759,150,503 -4,759,150,503
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 305,250,545 725,330,000 725,330,000 725,330,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,501,770,521 20,349,570,444 20,349,570,444 20,349,570,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,981,346,092 17,415,278,496 17,415,278,496 17,415,278,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,517,024,429 2,930,891,948 2,930,891,948 2,930,891,948
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 531,654,218,507 616,066,630,119 616,066,630,119 616,066,630,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,314,014,079 250,249,479,569 250,249,479,569 250,249,479,569
I. Nợ ngắn hạn 168,686,547,131 211,511,263,548 211,511,263,548 211,511,263,548
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,265,185,587 67,208,563,390 67,208,563,390 67,208,563,390
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,573,291,241 4,135,023,999 4,135,023,999 4,135,023,999
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,307,170,537 9,614,010,467 9,614,010,467 9,614,010,467
4. Phải trả người lao động 27,215,321,654 33,826,112,585 33,826,112,585 33,826,112,585
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,068,097,715 13,322,236,126 13,322,236,126 13,322,236,126
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,627,466,948 38,738,216,021 38,738,216,021 38,738,216,021
1. Phải trả người bán dài hạn 33,559,000,000 34,465,000,000 34,465,000,000 34,465,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,068,466,948 4,273,216,021 4,273,216,021 4,273,216,021
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 324,340,204,428 365,817,150,550 365,817,150,550 365,817,150,550
I. Vốn chủ sở hữu 324,340,204,428 365,817,150,550 365,817,150,550 365,817,150,550
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,802,333,015 24,248,233,015 24,248,233,015 24,248,233,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,737,871,413 112,701,417,535 112,701,417,535 112,701,417,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 531,654,218,507 616,066,630,119 616,066,630,119 616,066,630,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.