TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,367,903,732 |
17,764,093,565 |
17,576,497,847 |
15,549,192,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,955,480,071 |
624,574,654 |
2,474,728,280 |
2,507,127,421 |
|
1. Tiền |
1,726,863,778 |
624,574,654 |
2,474,728,280 |
2,507,127,421 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,228,616,293 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,082,630,760 |
4,162,419,394 |
3,189,380,393 |
3,217,236,959 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,082,630,760 |
4,162,419,394 |
3,189,380,393 |
3,217,236,959 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,273,972,195 |
6,476,017,344 |
5,074,543,996 |
4,282,605,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,932,941,251 |
5,202,306,643 |
3,789,200,752 |
3,505,232,920 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
325,028,916 |
118,990,973 |
467,804,232 |
394,384,990 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,016,002,028 |
1,154,719,728 |
817,539,012 |
1,012,882,189 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-629,895,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,860,428,576 |
5,757,484,755 |
6,296,228,493 |
4,982,016,070 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,860,428,576 |
5,757,484,755 |
6,296,228,493 |
4,982,016,070 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
195,392,130 |
743,597,418 |
541,616,685 |
560,207,119 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
165,744,380 |
125,689,397 |
201,433,946 |
153,376,411 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,647,750 |
617,908,021 |
340,182,739 |
406,830,708 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,106,538,192 |
215,746,558,422 |
213,451,230,495 |
216,257,709,622 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,617,431,025 |
206,741,948,429 |
204,505,898,399 |
205,452,704,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,302,185,148 |
206,442,427,688 |
204,222,102,791 |
205,184,633,541 |
|
- Nguyên giá |
251,822,351,554 |
258,004,582,584 |
258,004,582,584 |
261,132,490,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,520,166,406 |
-51,562,154,896 |
-53,782,479,793 |
-55,947,856,464 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
315,245,877 |
299,520,741 |
283,795,608 |
268,070,475 |
|
- Nguyên giá |
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,554,123 |
-180,279,259 |
-196,004,392 |
-211,729,525 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,526,003,716 |
8,150,929,050 |
8,242,383,281 |
10,130,566,591 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,526,003,716 |
8,150,929,050 |
8,242,383,281 |
10,130,566,591 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
963,103,451 |
853,680,943 |
702,948,815 |
674,439,015 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
963,103,451 |
853,680,943 |
702,948,815 |
674,439,015 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,474,441,924 |
233,510,651,987 |
231,027,728,342 |
231,806,902,282 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,457,713,331 |
12,939,647,654 |
10,849,442,821 |
11,522,193,881 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,457,713,331 |
12,939,647,654 |
10,849,442,821 |
11,522,193,881 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
292,567,443 |
4,132,533,716 |
1,404,628,140 |
1,605,091,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,443,933 |
40,000 |
40,000 |
1,651,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
388,839,638 |
335,574,678 |
305,085,210 |
366,937,385 |
|
4. Phải trả người lao động |
739,092,407 |
1,363,498,381 |
679,642,855 |
675,829,526 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,528,181,818 |
60,000,000 |
452,500,000 |
1,655,869,555 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
488,405,736 |
7,042,818,523 |
7,500,959,840 |
7,210,227,825 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,182,356 |
5,182,356 |
6,586,776 |
6,586,776 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,016,728,593 |
220,571,004,333 |
220,178,285,521 |
220,284,708,401 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,016,728,593 |
220,571,004,333 |
220,178,285,521 |
220,284,708,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
222,472,280,604 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
222,472,280,604 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,539 |
8,852 |
8,852 |
8,852 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,047,067 |
158,047,067 |
264,260,327 |
264,260,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
193,298,735 |
354,715,766 |
55,783,694 |
162,206,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
192,627,169 |
354,044,200 |
47,757,491 |
154,180,371 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
671,566 |
671,566 |
8,026,203 |
8,026,203 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
4,193,092,648 |
4,193,092,648 |
4,193,092,648 |
4,193,092,648 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,474,441,924 |
233,510,651,987 |
231,027,728,342 |
231,806,902,282 |
|