TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,401,668,726 |
|
19,112,647,103 |
19,826,389,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,875,692,117 |
|
2,074,067,861 |
4,529,676,996 |
|
1. Tiền |
2,875,692,117 |
|
2,074,067,861 |
2,529,676,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,255,177,000 |
|
10,204,129,000 |
9,133,196,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,204,129,000 |
9,133,196,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,183,546,178 |
|
852,673,055 |
1,022,099,054 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,666,602,663 |
|
613,356,359 |
794,048,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,047,520 |
|
122,639,110 |
13,700,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
505,240,690 |
|
134,919,322 |
248,527,613 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,344,695 |
|
-18,241,736 |
-34,177,629 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,947,672,589 |
|
5,843,685,163 |
5,111,628,083 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,109,635,281 |
|
5,927,025,954 |
5,178,240,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-161,962,692 |
|
-83,340,791 |
-66,611,918 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
139,580,842 |
|
138,092,024 |
29,789,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,895,534 |
|
29,535,524 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,250,558 |
|
108,556,500 |
29,789,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
80,434,750 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,368,255,347 |
|
2,891,886,006 |
2,845,591,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,932,099,928 |
|
1,637,054,055 |
1,503,666,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,932,099,928 |
|
1,637,054,055 |
1,503,666,905 |
|
- Nguyên giá |
3,608,945,806 |
|
3,526,945,806 |
3,526,945,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,676,845,878 |
|
-1,889,891,751 |
-2,023,278,901 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,063,423,500 |
|
74,175,000 |
55,150,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,353,569,820 |
|
65,650,000 |
65,650,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-290,146,320 |
|
-19,500,000 |
-10,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
28,025,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,372,731,919 |
|
1,180,656,951 |
1,286,774,758 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,372,731,919 |
|
1,180,656,951 |
1,286,774,758 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,769,924,073 |
|
22,004,533,109 |
22,671,981,296 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,036,881,683 |
|
1,764,050,174 |
2,164,331,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,026,381,683 |
|
1,746,050,174 |
2,146,331,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,543,755,807 |
|
174,551,489 |
1,331,797,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,018,046 |
|
647,734,600 |
39,825,775 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
487,041,417 |
|
126,381,125 |
224,567,364 |
|
4. Phải trả người lao động |
751,566,981 |
|
774,068,505 |
512,984,815 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
909,763 |
909,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
142,538 |
|
22,404,692 |
36,246,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,500,000 |
|
18,000,000 |
18,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,500,000 |
|
18,000,000 |
18,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,733,042,390 |
|
20,240,482,935 |
20,507,649,508 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,733,042,390 |
|
20,240,482,935 |
20,507,649,508 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
|
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,841,600,000 |
|
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-97,722,290 |
|
|
-97,722,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,899,115,801 |
|
2,808,638,374 |
2,911,891,009 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,371,779,282 |
|
2,687,966,851 |
2,851,880,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
622,914,147 |
2,214,437,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,065,052,704 |
637,443,676 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,769,924,073 |
|
22,004,533,109 |
22,671,981,296 |
|