1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,065,837,789 |
17,063,680,640 |
8,307,373,192 |
24,934,518,435 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,065,837,789 |
17,063,680,640 |
8,307,373,192 |
24,934,518,435 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,452,823,451 |
15,029,153,063 |
5,750,683,337 |
20,155,034,588 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,613,014,338 |
2,034,527,577 |
2,556,689,855 |
4,779,483,847 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
243,660,554 |
15,449,740 |
10,816,633 |
47,380,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
152,994,911 |
40,504,112 |
26,828,802,285 |
82,013,367 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
152,994,911 |
40,504,112 |
26,737,945,191 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
5,595,289,246 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,546,126,151 |
2,079,211,805 |
|
717,821,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,157,553,830 |
-69,738,600 |
-29,856,585,043 |
4,027,030,154 |
|
12. Thu nhập khác |
1,800,002 |
271,305,477 |
537,802,100 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,135,386,858 |
131,789,877 |
955,966,240 |
18,598,296,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,133,586,856 |
139,515,600 |
-418,164,140 |
-18,598,296,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,023,966,974 |
69,777,000 |
-30,274,749,183 |
-14,571,266,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,023,966,974 |
69,777,000 |
-30,274,749,183 |
-14,571,266,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,023,966,974 |
69,777,000 |
-30,274,749,183 |
-14,571,266,681 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|