MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,948,568,042 101,619,566,649 27,620,456,755 42,222,109,437
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,948,568,042 101,619,566,649 27,620,456,755 42,222,109,437
4. Giá vốn hàng bán 19,727,530,015 92,017,254,227 18,853,474,328 31,031,765,802
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,221,038,027 9,602,312,422 8,766,982,427 11,190,343,635
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,522,199 4,527,522 9,006,949 6,974,592
7. Chi phí tài chính 6,627,334,428 7,095,699,175 6,690,018,183 7,001,060,689
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,626,546,478 7,093,435,695 6,687,699,583 6,863,457,558
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,588,160,719 2,249,084,245 1,966,789,256 4,232,368,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,065,079 262,056,524 119,181,937 -36,110,494
12. Thu nhập khác 2,309,162,902 5,200,000 3,330,000 140,903,967
13. Chi phí khác 2,319,577,668 216,909,000 27,000,000 20,404,126
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,414,766 -211,709,000 -23,670,000 120,499,841
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,650,313 50,347,524 95,511,937 84,389,347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,730,062 22,157,247 24,502,387 29,550,132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,920,251 28,190,277 71,009,550 54,839,215
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,535,546 16,510,839 62,628,290 32,849,577
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,384,705 11,679,438 8,381,260 21,989,638
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.