MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 508,594,258,803 482,351,950,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,113,865,893 5,719,587,807
1. Tiền 3,113,865,893 5,719,587,807
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,582,419,351 223,854,181,148
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,417,089,663 135,961,562,773
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,734,844,219 25,952,431,855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 76,400,840,299 76,084,728,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,970,354,830 -14,144,542,100
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,583,179,760 251,503,375,774
1. Hàng tồn kho 248,583,179,760 251,503,375,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 314,793,799 1,274,806,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,455,823 40,110,877
2. Thuế GTGT được khấu trừ 284,337,976 1,234,695,376
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,668,046,669 80,918,913,702
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,081,595,509 2,134,841,199
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,081,595,509 2,134,841,199
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,526,914,467 68,770,242,991
1. Tài sản cố định hữu hình 70,810,002,050 68,076,965,048
- Nguyên giá 184,593,561,911 181,886,205,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,783,559,861 -113,809,240,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 716,912,417 693,277,943
- Nguyên giá 1,881,110,846 1,881,110,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,164,198,429 -1,187,832,903
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,332,657,108 5,332,657,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,332,657,108 5,332,657,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,726,879,585 4,681,172,404
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,726,879,585 4,681,172,404
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 592,262,305,472 563,270,864,684
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 486,143,961,886 491,690,091,468
I. Nợ ngắn hạn 485,049,676,937 490,595,806,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,390,510,687 88,877,964,285
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,510,133,356 46,023,952,162
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,053,598,205 27,512,188,637
4. Phải trả người lao động 3,174,557,734 371,911,986
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,043,358,588 8,814,355,547
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 300,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,429,056,920 51,330,626,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,477,766,629 265,467,512,159
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,970,694,818 1,897,294,818
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,094,284,949 1,094,284,949
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,094,284,949 1,094,284,949
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,118,343,586 71,580,773,216
I. Vốn chủ sở hữu 106,118,343,586 71,580,773,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,462,273 36,462,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,854,216,596 19,854,216,596
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,333,125,863 3,333,125,863
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -87,891,146 -34,625,461,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -135,554,510 -34,695,238,516
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,663,364 69,777,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 592,262,305,472 563,270,864,684
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.