TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,844,657,623 |
421,055,945,556 |
438,699,215,171 |
406,004,609,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,420,958,453 |
3,119,137,379 |
6,035,373,072 |
4,700,765,404 |
|
1. Tiền |
5,420,958,453 |
3,119,137,379 |
6,035,373,072 |
4,700,765,404 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,184,188,463 |
281,318,336,936 |
274,701,850,757 |
245,917,815,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,984,069,441 |
257,028,296,614 |
221,612,911,516 |
191,364,585,151 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,720,100,833 |
15,538,409,103 |
41,573,374,278 |
43,662,210,737 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
373,573,385 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,893,050,628 |
15,791,090,273 |
18,928,597,402 |
18,304,051,803 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,144,344,047 |
135,778,683,053 |
154,030,906,913 |
154,396,778,973 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,144,344,047 |
135,778,683,053 |
154,030,906,913 |
154,396,778,973 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,095,166,660 |
839,788,188 |
3,931,084,429 |
989,250,165 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
97,843,874 |
490,776,730 |
3,534,463,229 |
654,269,523 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
349,011,458 |
334,980,643 |
334,980,642 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
997,322,786 |
|
61,640,557 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,634,790,603 |
97,992,807,884 |
97,169,151,170 |
99,914,115,217 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,078,856,592 |
2,075,220,465 |
2,067,473,233 |
2,065,601,914 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,078,856,592 |
2,075,220,465 |
2,067,473,233 |
2,065,601,914 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,938,807,195 |
84,854,550,904 |
83,169,234,605 |
84,271,546,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,800,843,409 |
82,789,301,652 |
81,176,699,887 |
82,351,726,386 |
|
- Nguyên giá |
153,919,390,821 |
158,399,086,172 |
158,399,086,172 |
161,743,486,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,118,547,412 |
-75,609,784,520 |
-77,222,386,285 |
-79,391,759,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,137,963,786 |
2,065,249,252 |
1,992,534,718 |
1,919,820,184 |
|
- Nguyên giá |
3,867,120,006 |
2,326,865,454 |
2,326,865,454 |
2,326,865,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,729,156,220 |
-261,616,202 |
-334,330,736 |
-407,045,270 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,818,202,456 |
5,195,778,781 |
6,123,227,726 |
7,919,331,238 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,818,202,456 |
5,195,778,781 |
6,123,227,726 |
7,919,331,238 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,798,924,360 |
5,867,257,734 |
5,809,215,606 |
5,657,635,495 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,798,924,360 |
5,867,257,734 |
5,809,215,606 |
5,657,635,495 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
401,479,448,226 |
519,048,753,440 |
535,868,366,341 |
505,918,725,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
307,154,456,720 |
422,380,222,137 |
438,931,631,538 |
409,161,036,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
281,018,538,922 |
396,816,259,518 |
412,986,143,388 |
381,589,266,798 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,778,280,350 |
118,402,772,354 |
98,563,839,347 |
55,587,704,894 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,038,876,425 |
14,239,553,435 |
66,915,716,351 |
57,898,089,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,034,171,398 |
24,762,692,893 |
19,143,891,603 |
18,756,126,758 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,004,868,780 |
18,009,114,451 |
10,443,038,269 |
17,937,633,597 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,956,857,315 |
4,062,368,307 |
14,059,638,991 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
373,573,385 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
855,000,000 |
8,150,901,081 |
285,000,000 |
1,770,958,969 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,522,186,827 |
15,633,230,164 |
15,032,233,551 |
14,086,789,085 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,479,157,673 |
192,114,766,971 |
198,367,258,491 |
200,568,284,542 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
305,997,469 |
172,797,469 |
172,797,469 |
924,040,857 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,135,917,798 |
25,563,962,619 |
25,945,488,150 |
27,571,770,038 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,135,917,798 |
25,563,962,619 |
25,945,488,150 |
27,571,770,038 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,324,991,506 |
96,668,531,303 |
96,936,734,803 |
96,757,688,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,324,991,506 |
96,668,531,303 |
96,936,734,803 |
96,757,688,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,418,170,000 |
57,418,170,000 |
57,418,170,000 |
57,418,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,418,170,000 |
57,418,170,000 |
57,418,170,000 |
57,418,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,897,222,273 |
12,897,222,273 |
12,897,222,273 |
12,897,222,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,827,601,316 |
18,827,601,316 |
18,827,601,316 |
19,996,316,398 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,487,098,421 |
1,487,098,421 |
1,487,098,421 |
3,434,956,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,694,899,496 |
6,038,439,293 |
6,306,642,793 |
3,011,022,614 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,115,016,461 |
2,023,238,829 |
387,687,025 |
987,783,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,579,883,035 |
4,015,200,464 |
5,918,955,768 |
2,023,238,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
401,479,448,226 |
519,048,753,440 |
535,868,366,341 |
505,918,725,011 |
|