1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
829,201,500,212 |
|
892,277,421,940 |
745,237,575,891 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
829,201,500,212 |
|
892,277,421,940 |
745,237,575,891 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
741,466,917,599 |
|
803,185,269,441 |
672,857,058,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,734,582,613 |
|
89,092,152,499 |
72,380,517,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,058,541,028 |
|
1,258,655,041 |
195,080,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,826,672,005 |
|
32,712,321,269 |
32,772,393,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,826,672,005 |
|
32,712,321,269 |
32,772,393,300 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
620,998,740 |
|
663,704,141 |
1,462,027,790 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,890,676,908 |
|
43,472,975,318 |
27,643,735,091 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,910,928,457 |
|
13,501,806,812 |
10,697,441,929 |
|
12. Thu nhập khác |
912,234,675 |
|
757,681,701 |
1,120,526,029 |
|
13. Chi phí khác |
986,520,348 |
|
252,447,541 |
393,072,218 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-74,285,673 |
|
505,234,160 |
727,453,811 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,836,642,784 |
|
14,007,040,972 |
11,424,895,740 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,457,170,838 |
|
2,788,213,991 |
6,366,381,893 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,379,471,946 |
|
11,218,826,981 |
5,058,513,847 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,379,471,946 |
|
11,218,826,981 |
5,058,513,847 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,335 |
|
|
668 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|