MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 757,454,703,075 718,638,894,806 765,825,893,446 728,291,943,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,249,758,909 13,824,005,491 23,665,735,450 1,603,629,190
1. Tiền 10,249,758,909 13,824,005,491 13,365,735,450 1,603,629,190
2. Các khoản tương đương tiền 10,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 235,953,568,548 190,674,595,355 178,601,634,761 123,386,606,821
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 258,255,866,901 207,781,759,532 197,059,180,456 141,431,462,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,746,596,917 9,258,696,787 3,913,582,275 3,684,103,453
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,778,565,597 5,461,599,903 9,527,492,479 10,169,661,521
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,827,460,867 -31,827,460,867 -31,898,620,449 -31,898,620,449
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 510,566,426,943 506,729,385,887 557,667,068,643 586,850,219,042
1. Hàng tồn kho 510,566,426,943 506,729,385,887 557,667,068,643 586,850,219,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 684,948,675 7,410,908,073 5,891,454,592 6,151,488,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 684,948,675 7,410,908,073 5,891,454,592 6,151,488,008
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 134,996,060,839 128,018,270,382 127,400,594,293 123,894,019,841
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,787,798,521 1,559,775,000 1,559,775,000 1,559,775,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,787,798,521 1,559,775,000 1,559,775,000 1,559,775,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,569,794,865 108,820,683,807 104,076,534,477 99,410,122,141
1. Tài sản cố định hữu hình 88,168,044,664 89,624,656,588 85,561,487,119 81,576,054,644
- Nguyên giá 266,299,845,599 273,593,927,537 273,639,727,537 273,639,727,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,131,800,935 -183,969,270,949 -188,078,240,418 -192,063,672,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,724,210,210 18,590,894,457 17,982,321,825 17,373,749,193
- Nguyên giá 26,922,554,787 19,387,010,427 19,387,010,427 19,387,010,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,198,344,577 -796,115,970 -1,404,688,602 -2,013,261,234
3. Tài sản cố định vô hình 677,539,991 605,132,762 532,725,533 460,318,304
- Nguyên giá 1,706,080,600 1,706,080,600 1,706,080,600 1,706,080,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,028,540,609 -1,100,947,838 -1,173,355,067 -1,245,762,296
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 649,851,200 649,851,200 649,851,200 649,851,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 949,851,200 949,851,200 949,851,200 949,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,988,616,253 16,987,960,375 21,114,433,616 22,274,271,500
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,988,616,253 16,987,960,375 21,114,433,616 22,274,271,500
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 892,450,763,914 846,657,165,188 893,226,487,739 852,185,962,902
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 738,168,091,387 692,960,558,628 739,243,762,112 704,779,946,687
I. Nợ ngắn hạn 726,874,626,764 682,692,469,565 729,937,933,849 696,426,129,224
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,558,910,721 113,604,876,746 133,191,041,146 141,401,115,650
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 115,214,825,222 120,227,167,594 118,171,892,960 95,595,579,039
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,094,738,207 13,774,946,594 4,520,435,246 19,567,296,908
4. Phải trả người lao động 31,315,855,567 38,702,483,176 44,879,011,020 53,645,622,176
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,825,578,711 4,071,844,465 3,337,576,044 3,204,934,929
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,064,817,652 30,074,612,925 34,259,775,816 34,993,990,059
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 409,653,279,032 358,306,316,413 387,827,979,965 344,270,368,811
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,146,621,652 3,930,221,652 3,750,221,652 3,747,221,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,293,464,623 10,268,089,063 9,305,828,263 8,353,817,463
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,293,464,623 10,268,089,063 9,305,828,263 8,353,817,463
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,282,672,527 153,696,606,560 153,982,725,627 147,406,016,215
I. Vốn chủ sở hữu 154,282,672,527 153,696,606,560 153,982,725,627 147,406,016,215
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,544,853,230 55,544,853,230 56,418,243,947 56,418,243,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,682,882,863 3,096,816,896 2,509,545,246 -4,067,164,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,075,800,701 242,033,710 528,152,777 -1,231,232,465
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,607,082,162 2,854,783,186 1,981,392,469 -2,835,931,701
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 892,450,763,914 846,657,165,188 893,226,487,739 852,185,962,902
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.