MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 659,123,995,552 674,551,584,649 651,377,663,333 727,671,959,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,218,631,322 11,801,113,537 3,515,421,958 5,171,747,338
1. Tiền 5,218,631,322 11,801,113,537 3,515,421,958 5,171,747,338
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,909,890,838 295,197,848,983 246,015,530,792 232,743,738,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 276,634,404,551 301,655,915,665 257,416,528,529 236,436,991,591
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,984,087,972 7,048,458,376 4,677,452,417 11,757,756,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,379,521,391 2,741,598,018 3,269,286,656 4,117,886,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,088,123,076 -16,248,123,076 -19,347,736,810 -19,568,896,392
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 380,143,719,838 363,530,651,793 397,588,685,797 486,137,689,776
1. Hàng tồn kho 380,143,719,838 363,530,651,793 397,588,685,797 486,137,689,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 851,753,554 4,021,970,336 4,258,024,786 3,618,784,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 851,753,554 4,021,970,336 4,258,024,786 3,290,661,439
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 328,122,720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,500,868,987 129,432,769,889 124,446,586,923 121,451,744,175
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,395,211,938 2,082,434,937 2,382,434,937 2,515,138,937
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,395,211,938 2,082,434,937 2,382,434,937 2,515,138,937
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,058,635,243 111,309,631,044 106,515,003,183 104,326,434,480
1. Tài sản cố định hữu hình 91,662,701,807 90,243,365,848 86,259,604,052 82,513,651,456
- Nguyên giá 240,342,862,721 242,955,931,222 240,711,389,508 240,867,989,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,680,160,914 -152,712,565,374 -154,451,785,456 -158,354,338,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,356,357,300 20,099,096,289 19,360,637,453 20,990,428,575
- Nguyên giá 35,744,621,858 31,653,037,451 31,653,037,451 34,012,177,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,388,264,558 -11,553,941,162 -12,292,399,998 -13,021,748,876
3. Tài sản cố định vô hình 1,039,576,136 967,168,907 894,761,678 822,354,449
- Nguyên giá 1,706,080,600 1,706,080,600 1,706,080,600 1,706,080,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -666,504,464 -738,911,693 -811,318,922 -883,726,151
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 647,980,000 649,851,200 649,851,200 649,851,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 947,980,000 949,851,200 949,851,200 949,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,399,041,806 15,390,852,708 14,899,297,603 13,960,319,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,399,041,806 15,390,852,708 14,899,297,603 13,960,319,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 795,624,864,539 803,984,354,538 775,824,250,256 849,123,703,545
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 642,548,015,747 648,685,770,837 623,195,722,061 696,838,154,072
I. Nợ ngắn hạn 636,192,008,415 644,771,663,234 619,996,792,390 693,893,685,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,582,991,324 86,454,705,996 74,652,138,963 112,985,305,133
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,015,345,441 74,705,399,089 74,513,761,678 119,492,278,190
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,195,886,636 17,842,092,718 11,191,115,193 8,514,866,221
4. Phải trả người lao động 39,658,032,818 47,060,321,076 30,268,597,076 45,990,425,240
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 514,781,067 3,127,373,829 3,124,965,995 2,983,970,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,213,598,046 13,249,116,275 15,446,357,669 20,604,090,281
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 435,427,962,843 397,759,244,011 406,265,775,576 378,423,628,615
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,583,410,240 4,573,410,240 4,534,080,240 4,899,121,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,356,007,332 3,914,107,603 3,198,929,671 2,944,468,409
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,356,007,332 3,914,107,603 3,198,929,671 2,944,468,409
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 153,076,848,792 155,298,583,701 152,628,528,195 152,285,549,473
I. Vốn chủ sở hữu 153,076,848,792 155,298,583,701 152,628,528,195 152,285,549,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,762,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,018,128,992 53,018,128,992 53,018,128,992 55,544,853,230
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,003,783,366 7,225,518,275 4,555,462,769 1,685,759,809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,300,633,150 6,522,368,059 483,346,903 982,609,593
- LNST chưa phân phối kỳ này 703,150,216 703,150,216 4,072,115,866 703,150,216
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 795,624,864,539 803,984,354,538 775,824,250,256 849,123,703,545
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.