TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
598,406,794,180 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
13,335,615,898 |
|
1. Tiền |
|
|
|
13,335,615,898 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
198,566,093,911 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
156,407,678,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
5,549,136,884 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
310,957,272 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
1,934,169,951 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
34,364,151,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
386,505,084,371 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
386,505,084,371 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
106,210,248,858 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,855,437,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,855,437,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
43,376,980,849 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
16,734,188,183 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
130,732,184,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-113,997,996,228 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
23,984,474,666 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
26,428,948,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,444,474,062 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2,658,318,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,658,318,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
45,307,407,780 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
45,307,407,780 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
14,670,423,229 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
14,670,423,229 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
704,617,043,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
652,094,066,870 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
598,021,909,849 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
85,347,626,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
31,494,368,574 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
13,034,711,984 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,649,208,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,922,346,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
179,817,438,187 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
29,267,498,157 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
255,260,649,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
228,062,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
54,072,157,021 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
23,047,442,740 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
521,891,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
30,502,823,181 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
52,522,976,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
52,522,976,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
1,583,652,092 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
446,118,686 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
2,493,205,390 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,411,100,444 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
82,104,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
704,617,043,038 |
|