MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 352,259,572,089 330,216,275,607 313,724,003,581 313,306,635,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,787,843,962 1,147,403,411 1,206,838,806 3,114,472,341
1. Tiền 1,787,843,962 1,147,403,411 1,206,838,806 3,114,472,341
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,481,560,726 70,388,834,103 61,700,265,868 65,678,002,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,998,184,856 65,636,915,662 57,084,306,468 59,685,600,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,259,254,012 5,465,629,183 5,341,120,542 6,756,500,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 830,612,902 892,780,302 881,329,902 842,392,452
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,606,491,044 -1,606,491,044 -1,606,491,044 -1,606,491,044
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 277,990,167,401 258,680,038,093 250,816,898,907 244,514,161,118
1. Hàng tồn kho 278,490,689,652 259,180,560,344 250,923,611,667 244,620,873,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500,522,251 -500,522,251 -106,712,760 -106,712,760
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,488,344,647 16,182,206,397 14,086,212,625 12,858,790,604
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,058,390,865 15,107,546,935 12,951,953,163 12,185,241,362
1. Tài sản cố định hữu hình 13,076,890,865 12,126,046,935 9,970,453,163 9,203,741,362
- Nguyên giá 75,439,269,737 75,439,269,737 63,691,409,738 63,228,343,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,362,378,872 -63,313,222,802 -53,720,956,575 -54,024,601,808
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000
- Nguyên giá 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,429,953,782 1,074,659,462 1,134,259,462 673,549,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,429,953,782 1,074,659,462 1,134,259,462 673,549,242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,747,916,736 346,398,482,004 327,810,216,206 326,165,426,483
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 342,555,524,185 319,131,428,627 295,144,854,829 293,515,253,653
I. Nợ ngắn hạn 342,555,524,185 319,131,428,627 295,144,854,829 293,515,253,653
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,152,926,911 55,794,021,418 53,913,964,326 57,804,515,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,372,101,905 26,918,039,681 18,977,348,249 14,930,474,868
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,840,238,370 10,651,328,054 12,233,705,783 11,373,504,084
4. Phải trả người lao động 10,908,873,557 18,799,930,050 17,004,391,996 23,588,996,780
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,791,336,500 16,898,696,659 15,067,607,731 9,952,153,139
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,338,520,517 30,386,263,786 33,394,153,789 41,380,587,171
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 156,699,279,766 159,315,302,320 144,202,336,296 134,143,675,235
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 452,246,659 367,846,659 351,346,659 341,346,659
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,192,392,551 27,267,053,377 32,665,361,377 32,650,172,830
I. Vốn chủ sở hữu 27,192,392,551 27,267,053,377 32,665,361,377 32,650,172,830
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -282,000,000 -282,000,000 -282,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,833,254,447 11,833,254,447 11,833,254,447 11,833,254,447
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,000,893,238 2,000,893,238 2,000,893,238 2,000,893,238
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29,879,755,134 -29,805,094,308 -24,406,786,308 -24,421,974,855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,617,207,815 1,617,207,815 1,617,207,815 1,617,207,815
- LNST chưa phân phối kỳ này -31,496,962,949 -31,422,302,123 -26,023,994,123 -26,039,182,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,747,916,736 346,398,482,004 327,810,216,206 326,165,426,483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.