1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,167,523,628 |
|
686,230,368 |
1,444,277,711 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,167,523,628 |
|
686,230,368 |
1,444,277,711 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,661,354,214 |
|
442,403,957 |
225,823,084 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,493,830,586 |
|
243,826,411 |
1,218,454,627 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
322,727 |
87,002,779 |
265,007 |
373,614 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,356,778,885 |
1,258,720,838 |
1,178,195,240 |
1,183,436,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,356,778,885 |
1,258,720,838 |
1,178,195,240 |
1,183,436,400 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,690,573,669 |
819,094,844 |
1,040,069,970 |
1,219,636,243 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,540,860,413 |
-1,990,812,903 |
-1,974,173,792 |
-1,184,244,402 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,430,000,000 |
281,818,182 |
884,304,331 |
|
13. Chi phí khác |
137,287,204 |
203,325,258 |
722,090,621 |
120,137,787 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-137,287,204 |
1,226,674,742 |
-440,272,439 |
764,166,544 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,678,147,617 |
-764,138,161 |
-2,414,446,231 |
-420,077,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,678,147,617 |
-764,138,161 |
-2,414,446,231 |
-420,077,858 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,678,147,617 |
-764,138,161 |
-2,414,446,231 |
-420,077,858 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,337 |
-218 |
-690 |
-120 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|