1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,103,815,190 |
69,953,857,531 |
124,160,644,690 |
105,694,142,656 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,103,815,190 |
69,953,857,531 |
124,160,644,690 |
105,694,142,656 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,117,313,958 |
64,525,274,787 |
114,844,572,431 |
97,250,650,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,986,501,232 |
5,428,582,744 |
9,316,072,259 |
8,443,491,709 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,971,565 |
45,796,843 |
20,348,317 |
15,395,549 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,382,033,203 |
5,063,203,878 |
4,718,364,289 |
4,640,016,149 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,382,033,203 |
5,063,203,878 |
4,718,364,289 |
4,589,528,274 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
553,840,619 |
1,760,591,594 |
2,973,154,238 |
2,606,840,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,598,975 |
-1,349,415,885 |
1,644,902,049 |
1,212,030,345 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,472,797,606 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,564,236 |
2,506,408,822 |
1,032,736,706 |
1,003,411,087 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,564,236 |
1,966,388,784 |
-1,032,736,706 |
-1,003,411,087 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,034,739 |
616,972,899 |
612,165,343 |
208,619,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,119,795 |
526,070,469 |
325,108,958 |
203,751,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,914,944 |
90,902,430 |
287,056,385 |
4,867,260 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,914,944 |
90,902,430 |
287,056,385 |
4,867,260 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
25 |
79 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|