MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,098,396,904 61,497,708,986 49,280,056,054 54,248,526,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,098,396,904 61,497,708,986 49,280,056,054 54,248,526,253
4. Giá vốn hàng bán 24,227,853,296 55,671,361,582 43,835,483,676 47,383,886,827
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,870,543,608 5,826,347,404 5,444,572,378 6,864,639,426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,508,476 10,453,433 46,201,906 2,851,965
7. Chi phí tài chính 3,761,054,022 3,922,552,028 3,490,288,844 4,338,459,536
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,759,439,022 3,922,552,028 3,487,226,244 4,338,459,536
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,034,140,197 2,072,551,789 1,866,777,643 2,242,950,560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -912,142,135 -158,302,980 133,707,797 286,081,295
12. Thu nhập khác 952,036,364 278,272,728
13. Chi phí khác 8,257,526 35,126,076 69,384,334 5,328,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 943,778,838 243,146,652 -69,384,334 -5,328,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,636,703 84,843,672 64,323,463 280,753,295
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,327,341 21,408,061 13,038,497 56,150,659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,309,362 63,435,611 51,284,966 224,602,636
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,309,362 63,435,611 51,284,966 224,602,636
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 17 14 63
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.