TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
443,226,359,696 |
527,755,434,893 |
513,493,722,272 |
530,953,147,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,108,454,434 |
35,962,289,782 |
15,871,357,998 |
15,474,211,363 |
|
1. Tiền |
61,108,454,434 |
35,962,289,782 |
15,871,357,998 |
15,474,211,363 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,086,630,193 |
235,433,894,421 |
270,741,373,194 |
276,910,259,140 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,543,126,106 |
177,548,602,264 |
248,767,578,195 |
253,488,227,084 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,665,397,932 |
60,833,075,710 |
25,383,121,909 |
30,676,305,476 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
3,311,990,776 |
4,351,395,125 |
4,202,075,182 |
550,870,873 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
3,028,720,000 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,526,739,942 |
1,532,939,479 |
1,220,716,065 |
1,026,973,864 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,989,344,563 |
-8,832,118,157 |
-8,832,118,157 |
-8,832,118,157 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
208,031,275,069 |
251,372,305,196 |
226,880,991,080 |
238,568,676,629 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,031,275,069 |
251,372,305,196 |
226,880,991,080 |
238,568,676,629 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,986,945,494 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,410,291,007 |
61,133,656,939 |
59,831,807,757 |
60,572,864,406 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,902,450,000 |
1,902,450,000 |
1,902,450,000 |
1,891,034,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,902,450,000 |
1,902,450,000 |
1,902,450,000 |
1,891,034,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,844,650,111 |
28,675,173,436 |
27,667,571,679 |
30,763,305,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,858,770,946 |
15,112,248,641 |
14,527,601,254 |
19,162,091,029 |
|
- Nguyên giá |
65,994,004,809 |
63,906,860,531 |
63,906,860,531 |
69,961,399,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,135,233,863 |
-48,794,611,890 |
-49,379,259,277 |
-50,799,308,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,973,045,847 |
13,552,841,478 |
13,132,637,109 |
11,596,631,634 |
|
- Nguyên giá |
16,808,174,764 |
16,808,174,764 |
16,808,174,764 |
14,867,651,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,835,128,917 |
-3,255,333,286 |
-3,675,537,655 |
-3,271,019,494 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,833,318 |
10,083,317 |
7,333,316 |
4,583,315 |
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,166,682 |
-44,916,683 |
-47,666,684 |
-50,416,685 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,456,132,772 |
2,456,132,772 |
2,456,132,772 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,456,132,772 |
2,456,132,772 |
2,456,132,772 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,607,058,124 |
2,499,900,731 |
2,205,653,306 |
2,318,524,428 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,607,058,124 |
2,499,900,731 |
2,205,653,306 |
2,318,524,428 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
505,636,650,703 |
588,889,091,832 |
573,325,530,029 |
591,526,011,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
429,259,539,709 |
512,439,310,037 |
496,588,691,849 |
514,784,306,098 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
424,392,687,733 |
508,293,318,139 |
493,180,371,811 |
512,131,483,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,703,175,795 |
44,677,232,788 |
57,134,955,585 |
73,780,018,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
189,370,881,865 |
207,695,910,113 |
185,818,926,507 |
157,330,245,392 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,911,409,121 |
4,726,352,993 |
5,637,460,285 |
6,981,009,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
946,659,588 |
1,321,714,202 |
1,716,734,185 |
4,319,499,114 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,762,699,500 |
3,534,515,000 |
416,030,000 |
3,388,019,591 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
52,368,478,584 |
55,172,683,534 |
57,599,182,643 |
65,294,267,150 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,156,622,113 |
15,657,647,821 |
17,092,425,315 |
16,198,955,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
125,645,736,816 |
174,962,005,708 |
167,219,401,311 |
184,294,212,831 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
527,024,351 |
545,255,980 |
545,255,980 |
545,255,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,866,851,976 |
4,145,991,898 |
3,408,320,038 |
2,652,822,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,866,851,976 |
4,145,991,898 |
3,408,320,038 |
2,652,822,481 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,377,110,994 |
76,449,781,795 |
76,736,838,180 |
76,741,705,440 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,377,110,994 |
76,449,781,795 |
76,736,838,180 |
76,741,705,440 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,722,515,419 |
32,850,136,820 |
32,850,136,820 |
32,850,136,820 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,047,493,388 |
2,065,725,017 |
2,065,725,017 |
2,065,725,017 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,329,430,187 |
2,256,247,958 |
2,543,304,343 |
2,548,171,603 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,914,944 |
90,902,430 |
287,056,385 |
4,867,260 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,282,515,243 |
2,165,345,528 |
2,256,247,958 |
2,543,304,343 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
505,636,650,703 |
588,889,091,832 |
573,325,530,029 |
591,526,011,538 |
|