MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 251,246,565,558 263,301,178,874 276,757,481,836 289,388,862,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,326,331,787 3,000,516,676 2,423,215,912 19,922,849,741
1. Tiền 2,326,331,787 3,000,516,676 2,423,215,912 19,922,849,741
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,858,218,740 103,030,011,139 128,540,243,499 138,985,145,886
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,793,070,020 103,082,786,550 130,425,270,838 144,805,863,081
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,753,900,384 4,867,422,014 3,038,146,368 424,779,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4,956,583 282,927,435
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 306,291,753 374,801,867 404,861,246 331,812,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,294,999,292 -5,610,962,388 -6,577,309,119
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 147,247,461,983 156,855,837,963 145,276,362,070 129,832,040,571
1. Hàng tồn kho 147,247,461,983 156,855,837,963 145,276,362,070 129,832,040,571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,814,553,048 414,813,096 517,660,355 648,826,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,372,067,452
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 442,485,596 414,813,096 517,660,355 648,826,018
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,652,195,946 55,361,780,778 55,644,990,589 51,627,448,549
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,082,249,853 29,183,088,209 28,907,916,382 25,045,846,408
1. Tài sản cố định hữu hình 24,791,407,331 21,202,141,763 17,184,329,929 21,173,040,307
- Nguyên giá 61,481,651,274 62,147,984,219 59,184,926,760 67,075,598,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,690,243,943 -40,945,842,456 -42,000,596,831 -45,902,558,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,634,985,091 3,266,635,275
- Nguyên giá 3,683,498,181 3,683,498,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,513,090 -416,862,906
3. Tài sản cố định vô hình 37,583,327
- Nguyên giá 55,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,416,673
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,290,842,522 7,980,946,446 8,088,601,362 568,587,499
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,420,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,420,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,149,946,093 578,692,569 1,137,074,207 981,602,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,131,946,093 578,692,569 706,574,207 551,102,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,898,761,504 318,662,959,652 332,402,472,425 341,016,310,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 229,436,971,564 243,089,694,161 257,708,087,084 266,011,282,865
I. Nợ ngắn hạn 229,337,133,748 243,089,694,161 255,151,336,758 264,262,247,670
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,834,666,800 37,904,131,498 33,785,126,384 42,913,253,129
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,706,171,314 36,121,249,771 27,485,405,106 33,159,056,430
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,700,992,473 5,169,481,056 10,779,514,517 5,656,504,671
4. Phải trả người lao động 2,402,321,668 2,713,165,185 3,056,622,501 2,738,704,278
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 37,014,892,693 23,157,290,563 53,496,962,270 53,722,271,802
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 99,837,816 2,556,750,326 1,749,035,195
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,556,750,326 1,749,035,195
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,461,789,940 75,573,265,491 74,694,385,341 75,005,027,900
I. Vốn chủ sở hữu 78,461,789,940 75,573,265,491 74,694,385,341 75,005,027,900
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,973,340,280
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 29,531 25,109
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,866,035,163 29,929,295,728 30,127,005,760 30,437,442,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,778,163,324 1,957,523,477 2,017,688,368
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,720,726,598 2,410,225,700 1,302,027,021 1,213,536,787
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,898,761,504 318,662,959,652 332,402,472,425 341,016,310,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.