TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,632,723,656 |
158,269,884,377 |
|
222,193,126,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,369,091,778 |
11,702,743,691 |
|
23,681,621,439 |
|
1. Tiền |
7,041,331,361 |
11,702,743,691 |
|
11,681,621,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
327,760,417 |
|
|
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
127,000,000 |
515,000,000 |
|
515,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
515,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,255,544,215 |
95,481,368,209 |
|
124,306,654,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,066,593,658 |
104,966,083,832 |
|
128,006,080,674 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,471,576,406 |
778,616,123 |
|
517,463,773 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
683,107,898 |
732,620,463 |
|
6,671,866,667 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,965,733,747 |
-10,995,952,209 |
|
-10,888,756,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,337,622,236 |
44,905,468,421 |
|
73,559,184,034 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,547,561,186 |
45,115,407,371 |
|
73,769,122,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-209,938,950 |
-209,938,950 |
|
-209,938,950 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,543,465,427 |
5,665,304,056 |
|
130,666,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
50,000,000 |
|
130,666,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
776,570,018 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,766,895,409 |
5,615,304,056 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,402,263,982 |
14,418,525,929 |
|
21,444,180,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
309,521,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
309,521,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,828,648,596 |
9,416,396,516 |
|
14,914,509,374 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,809,515,863 |
9,416,396,516 |
|
13,864,796,473 |
|
- Nguyên giá |
49,795,044,754 |
49,598,261,070 |
|
57,689,911,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,985,528,891 |
-40,181,864,554 |
|
-43,825,114,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
1,049,712,901 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,447,164,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-397,451,522 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,132,733 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,573,615,386 |
5,002,129,413 |
|
6,220,150,543 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,304,435,386 |
4,809,449,413 |
|
6,220,150,543 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
181,034,987,638 |
172,688,410,306 |
|
243,637,307,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,229,861,124 |
126,978,468,935 |
|
196,075,691,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,610,370,267 |
125,883,141,971 |
|
188,469,114,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,414,856,331 |
28,198,723,157 |
|
38,852,001,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,409,894,891 |
21,932,325,813 |
|
27,018,500,365 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,095,642,591 |
2,116,464,387 |
|
6,827,032,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,982,066,280 |
7,571,762,229 |
|
15,326,978,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,677,679,480 |
4,195,959,212 |
|
3,579,839,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
7,663,708,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
89,004,108,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
196,945,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,619,490,857 |
1,095,326,964 |
|
7,606,576,678 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
2,859,986,514 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
621,000,000 |
693,771,423 |
|
4,746,590,164 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,998,490,857 |
401,555,541 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,805,126,514 |
45,709,941,371 |
|
47,561,616,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,805,126,514 |
45,709,941,371 |
|
47,561,616,701 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
|
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
|
3,102,723,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
571,766,242 |
637,913,643 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,535,968,770 |
5,602,116,171 |
|
7,514,869,046 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,439,260,812 |
3,211,780,867 |
|
3,345,517,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
844,063,219 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
2,501,454,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
181,034,987,638 |
172,688,410,306 |
|
243,637,307,873 |
|