1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
205,566,050,723 |
269,345,708,349 |
252,152,590,073 |
380,153,966,209 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
205,566,050,723 |
269,345,708,349 |
252,152,590,073 |
380,153,966,209 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
195,586,381,436 |
259,841,379,429 |
241,034,641,478 |
368,757,430,730 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,979,669,287 |
9,504,328,920 |
11,117,948,595 |
11,396,535,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,313,013,247 |
2,963,131,657 |
245,672,864 |
1,641,451,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,973,283,240 |
2,285,139,113 |
2,639,075,789 |
1,780,683,942 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,060,106,591 |
2,285,139,113 |
2,639,075,789 |
1,713,599,592 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,957,443,626 |
5,106,619,476 |
4,354,077,637 |
4,999,556,635 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,361,955,668 |
5,075,701,988 |
4,370,468,033 |
6,257,746,672 |
|
12. Thu nhập khác |
443,637,392 |
89,011,082 |
427,727,246 |
975,833,637 |
|
13. Chi phí khác |
1,760 |
11 |
198,593 |
17,688,117 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
443,635,632 |
89,011,071 |
427,528,653 |
958,145,520 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,805,591,300 |
5,164,713,059 |
4,797,996,686 |
7,215,892,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
762,932,660 |
637,296,076 |
961,414,621 |
1,286,926,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,042,658,640 |
4,527,416,983 |
3,836,582,065 |
5,928,965,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,042,658,640 |
4,527,416,983 |
3,836,582,065 |
5,928,965,759 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
311 |
462 |
392 |
606 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|