TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
914,255,913,139 |
962,420,848,910 |
995,099,628,052 |
1,080,416,816,702 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
438,398,978,442 |
457,035,493,563 |
561,319,475,561 |
471,085,946,348 |
|
1. Tiền |
388,260,896,250 |
406,244,426,987 |
510,609,299,403 |
419,827,921,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,138,082,192 |
50,791,066,576 |
50,710,176,158 |
51,258,024,473 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
323,611,000,337 |
400,458,970,549 |
293,446,437,425 |
319,903,005,234 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
253,760,883,556 |
356,704,393,375 |
260,292,832,596 |
281,508,777,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,638,820,358 |
51,139,021,613 |
41,996,108,124 |
47,701,996,580 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,759,067,420 |
6,163,326,558 |
4,705,267,702 |
6,487,745,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,547,770,997 |
-13,547,770,997 |
-13,547,770,997 |
-15,795,514,524 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,868,370,668 |
54,924,347,380 |
86,014,770,831 |
227,686,040,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,868,370,668 |
54,924,347,380 |
86,014,770,831 |
227,686,040,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,377,563,692 |
2,037,418 |
4,318,944,235 |
11,741,824,701 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,375,582,874 |
56,600 |
4,316,963,417 |
11,571,320,143 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,980,818 |
1,980,818 |
1,980,818 |
170,504,558 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
176,065,397,319 |
175,056,130,071 |
175,253,848,780 |
186,850,830,369 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,875,427,901 |
90,378,794,494 |
91,089,147,044 |
103,198,762,474 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,873,485,901 |
82,376,852,494 |
83,087,205,044 |
95,196,820,474 |
|
- Nguyên giá |
420,574,820,941 |
424,064,320,941 |
429,501,522,052 |
448,164,865,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-337,701,335,040 |
-341,687,468,447 |
-346,414,317,008 |
-352,968,044,672 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
|
- Nguyên giá |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
56,909,175,793 |
56,396,541,952 |
55,883,908,111 |
55,371,274,270 |
|
- Nguyên giá |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,651,608,570 |
-54,164,242,411 |
-54,676,876,252 |
-55,189,510,093 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,090,321,310,458 |
1,137,476,978,981 |
1,170,353,476,832 |
1,267,267,647,071 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
831,279,185,122 |
885,078,299,002 |
915,374,406,667 |
998,725,602,938 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
521,706,854,083 |
514,052,043,227 |
473,067,546,585 |
581,301,486,513 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
149,191,206,955 |
136,681,256,189 |
145,194,092,743 |
186,831,868,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,231,203,688 |
122,083,021,147 |
133,223,271,859 |
122,081,465,484 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
847,103,833 |
9,567,454,509 |
2,126,621,480 |
843,438,412 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,441,460,376 |
17,623,502,716 |
21,600,742,293 |
30,206,359,853 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,319,281,698 |
79,548,029,820 |
42,844,814,643 |
84,251,434,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,644,673,650 |
3,027,966,282 |
2,749,735,308 |
2,919,102,282 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,388,005,511 |
17,323,245,011 |
17,682,332,474 |
15,758,898,382 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,299,364,415 |
105,884,423,042 |
91,461,690,353 |
100,908,191,115 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,874,819,383 |
6,569,724,821 |
830,333,201 |
22,968,967,705 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,469,734,574 |
15,743,419,690 |
15,353,912,231 |
14,531,760,511 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
309,572,331,039 |
371,026,255,775 |
442,306,860,082 |
417,424,116,425 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
214,721,039,244 |
229,697,510,769 |
301,941,768,598 |
303,647,255,558 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
49,218,365,014 |
48,516,915,632 |
48,516,915,632 |
47,815,466,250 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,881,297,844 |
4,931,297,844 |
5,031,987,879 |
5,081,987,879 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
4,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
34,951,628,937 |
82,080,531,530 |
81,016,187,973 |
56,879,406,738 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,042,125,336 |
252,398,679,979 |
254,979,070,165 |
268,542,044,133 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,042,125,336 |
252,398,679,979 |
254,979,070,165 |
268,542,044,133 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,048,472,240 |
119,135,280,577 |
119,135,280,577 |
119,135,280,577 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,327,857,907 |
28,597,604,213 |
31,177,994,399 |
44,740,968,367 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,491,275,842 |
18,832,056,389 |
18,832,056,389 |
18,832,056,389 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,836,582,065 |
9,765,547,824 |
12,345,938,010 |
25,908,911,978 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,090,321,310,458 |
1,137,476,978,981 |
1,170,353,476,832 |
1,267,267,647,071 |
|