MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 982,309,578,786 841,710,667,309 972,004,369,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,121,851,937 74,992,821,022 99,226,646,670
1. Tiền 69,121,851,937 74,992,821,022 99,226,646,670
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 372,229,848,944 383,795,894,363 339,841,975,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 291,233,587,105 328,659,782,939 307,587,884,714
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,078,703,601 90,614,520,564 66,140,255,680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 337,545,681 505,793,660 901,330,586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,419,987,443 -35,984,202,800 -34,787,495,514
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 513,484,930,583 381,995,537,149 520,125,950,748
1. Hàng tồn kho 513,484,930,583 381,995,537,149 520,125,950,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,472,947,322 926,414,775 12,809,796,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,892,467,763 328,579,450 167,358,023
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,580,479,559 266,167,773 12,641,438,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 331,667,552 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 294,948,536,754 264,080,944,838 217,315,134,569
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,447,000,000 2,347,000,000 2,255,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,347,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,447,000,000 2,255,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 176,014,545,954 150,150,855,234 119,223,810,480
1. Tài sản cố định hữu hình 151,462,870,989 130,158,792,976 102,424,872,392
- Nguyên giá 390,277,891,560 384,171,782,349 384,244,343,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,815,020,571 -254,012,989,373 -281,819,471,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,548,424,957 14,112,269,188 10,965,873,018
- Nguyên giá 26,211,278,636 23,300,603,636 20,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,662,853,679 -9,188,334,448 -9,534,126,982
3. Tài sản cố định vô hình 6,003,250,008 5,879,793,070 5,833,065,070
- Nguyên giá 6,310,182,000 6,310,182,000 6,310,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -306,931,992 -430,388,930 -477,116,930
III. Bất động sản đầu tư 79,648,360,818 74,495,041,060 69,555,530,464
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,912,423,545 -36,065,743,303 -41,005,253,899
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con 26,280,793,625
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,557,836,357 10,807,254,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,557,836,357 10,807,254,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,277,258,115,540 1,105,791,612,147 1,189,319,503,967
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,048,179,752,194 868,415,575,758 950,979,661,723
I. Nợ ngắn hạn 612,844,612,494 629,085,497,137 781,669,319,017
1. Phải trả người bán ngắn hạn 142,559,861,874 115,384,756,182 188,775,129,470
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,476,971,755 143,877,365,491 262,965,520,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,826,912,734 2,904,537,203 853,981,997
4. Phải trả người lao động 52,301,103,030 29,628,905,700 28,376,788,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,432,875,551 16,695,854,122 29,126,980,321
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,320,364,825 3,078,794,449 2,948,005,619
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,133,865,804 14,642,917,025 25,128,636,674
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 281,190,815,715 283,598,013,905 225,321,996,033
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,886,215,972 12,614,349,970 9,146,621,429
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,715,625,234 6,660,003,090 9,025,658,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 435,335,139,700 239,330,078,621 169,310,342,706
1. Phải trả người bán dài hạn 4,227,734,837 4,227,734,837 2,285,991,067
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 292,209,603,355 157,729,220,126 92,681,490,697
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 57,635,757,598 56,232,858,834 54,829,960,070
7. Phải trả dài hạn khác 3,726,045,122 3,704,896,542 3,390,562,419
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,535,998,788 8,288,746,853
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,146,621,429 16,122,338,453
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 229,078,363,346 237,376,036,389 238,339,842,244
I. Vốn chủ sở hữu 229,078,363,346 237,376,036,389 238,339,842,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,361,756,579 99,268,719,662 107,416,913,879
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,050,811,578 33,441,521,538 26,257,133,176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,023,210,277 27,629,315,099 16,185,935,333
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,027,601,301 5,812,206,439 10,071,197,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,277,258,115,540 1,105,791,612,147 1,189,319,503,967
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.