TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
353,282,937,887 |
406,531,855,650 |
529,646,261,756 |
668,930,709,648 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,167,692,942 |
33,197,199,113 |
69,119,866,139 |
71,633,257,499 |
|
1. Tiền |
34,167,692,942 |
33,197,199,113 |
69,119,866,139 |
71,633,257,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
172,439,823,997 |
158,343,923,720 |
201,852,217,773 |
240,688,191,925 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,843,173,992 |
151,980,626,715 |
186,950,504,736 |
223,526,744,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,084,683,110 |
7,816,139,294 |
16,212,042,048 |
18,395,431,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
335,426,895 |
370,617,711 |
513,130,989 |
589,476,699 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,823,460,000 |
-1,823,460,000 |
-1,823,460,000 |
-1,823,460,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
141,282,861,070 |
206,811,305,294 |
254,087,520,833 |
348,920,572,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
141,282,861,070 |
206,811,305,294 |
254,087,520,833 |
348,920,572,675 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,392,559,878 |
8,179,427,523 |
4,586,657,011 |
7,688,687,549 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
214,883,690 |
1,090,086,168 |
1,813,106,607 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,535,757 |
6,729,418,021 |
185,137,100 |
5,564,369,171 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,448,467,552 |
3,948,000 |
294,502,441 |
50,687,350 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,933,556,569 |
1,231,177,812 |
3,016,931,302 |
260,524,421 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,361,503,312 |
397,777,230,863 |
399,830,590,747 |
296,599,134,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
234,752,105,455 |
270,727,920,030 |
276,737,500,963 |
176,060,435,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
228,175,852,817 |
264,670,735,363 |
268,743,377,158 |
164,246,998,701 |
|
- Nguyên giá |
365,046,360,641 |
429,394,508,531 |
453,918,438,625 |
333,343,536,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,870,507,824 |
-164,723,773,168 |
-185,175,061,467 |
-169,096,538,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1,994,059,138 |
3,609,419,535 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,697,418,182 |
5,608,093,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-703,359,044 |
-1,998,673,647 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,790,942,000 |
6,057,184,667 |
6,000,064,667 |
5,942,944,667 |
|
- Nguyên giá |
5,790,942,000 |
6,076,542,000 |
6,076,542,000 |
6,076,542,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,357,333 |
-76,477,333 |
-133,597,333 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
785,310,638 |
|
|
2,261,072,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,669,525,064 |
458,232,654 |
1,658,150,845 |
4,272,354,122 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,669,525,064 |
458,232,654 |
1,586,150,845 |
4,100,354,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
721,644,441,199 |
804,309,086,513 |
929,476,852,503 |
965,529,843,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
574,412,699,751 |
645,797,513,398 |
754,105,007,509 |
778,207,632,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
350,913,968,609 |
365,698,493,203 |
363,329,066,059 |
381,096,629,766 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,545,458,996 |
74,820,502,761 |
31,033,487,253 |
82,054,638,407 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,579,355,673 |
62,022,814,788 |
87,592,310,273 |
43,893,643,362 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,857,216,088 |
1,710,404,281 |
1,583,385,234 |
1,834,147,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,834,651,743 |
43,251,934,861 |
68,083,275,660 |
29,172,301,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,490,543,048 |
1,854,968,233 |
1,716,834,742 |
22,492,560,802 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,839,652,416 |
40,595,949,866 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,498,731,142 |
280,099,020,195 |
390,775,941,450 |
397,111,002,824 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
27,073,169,502 |
19,073,169,502 |
14,130,508,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
946,881,171 |
32,774,527,672 |
114,292,993,713 |
192,883,539,940 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
170,473,834,214 |
154,443,379,436 |
153,564,934,233 |
93,811,477,010 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
38,977,061,269 |
32,610,012,440 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,231,741,448 |
158,511,573,115 |
175,371,844,994 |
187,322,211,075 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,231,741,448 |
158,511,573,115 |
175,371,844,994 |
187,322,211,075 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
338,578,271 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,914,811,158 |
38,470,760,871 |
47,256,356,888 |
57,744,104,562 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
972,376,470 |
1,819,773,169 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,402,087,458 |
21,557,905,111 |
27,451,576,247 |
27,635,201,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
721,644,441,199 |
804,309,086,513 |
929,476,852,503 |
965,529,843,665 |
|