1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,541,169,970,143 |
1,610,756,568,723 |
1,639,389,331,170 |
1,304,997,593,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,554,095,201 |
4,226,871,944 |
25,202,690 |
63,504,727 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,532,615,874,942 |
1,606,529,696,779 |
1,639,364,128,480 |
1,304,934,088,658 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,479,384,895,877 |
1,546,616,995,272 |
1,574,431,952,872 |
1,252,684,370,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,230,979,065 |
59,912,701,507 |
64,932,175,608 |
52,249,718,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,834,376,581 |
8,212,410,723 |
6,990,383,860 |
4,769,101,142 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,391,802,816 |
13,536,848,490 |
11,695,125,850 |
11,829,178,865 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,022,904,522 |
10,408,613,050 |
9,087,857,042 |
8,347,267,948 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,735,645,111 |
1,447,166,197 |
4,881,591,360 |
1,553,031,381 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,842,563,374 |
45,204,102,077 |
36,177,173,657 |
27,241,170,852 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,201,968,387 |
9,827,377,326 |
13,852,223,707 |
19,548,389,330 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,364,666,180 |
1,003,950,534 |
15,079,627,614 |
-46,888,361 |
|
12. Thu nhập khác |
533,695,507 |
243,966,624 |
1,319,065,655 |
3,994,575,902 |
|
13. Chi phí khác |
46,965,560 |
196,205,919 |
8,178,850 |
110,061,990 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
486,729,947 |
47,760,705 |
1,310,886,805 |
3,884,513,912 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,851,396,127 |
1,051,711,239 |
16,390,514,419 |
3,837,625,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,292,983,913 |
1,085,064,948 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,851,396,127 |
1,051,711,239 |
14,097,530,506 |
2,752,560,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,849,923,226 |
1,051,478,910 |
14,096,665,397 |
2,735,041,567 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,472,901 |
232,329 |
865,109 |
17,519,036 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
160 |
29 |
386 |
75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|