1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,229,547,023 |
117,347,386,188 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,229,547,023 |
117,347,386,188 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,456,785,789 |
70,857,036,788 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,772,761,234 |
46,490,349,400 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,194,205,481 |
15,674,315,409 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
45,425,727,369 |
25,139,937,036 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,425,727,369 |
25,121,451,303 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,610,365 |
1,781,277,549 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,290,340,477 |
1,267,767,934 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,963,934,373 |
9,744,219,839 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,296,574,861 |
27,794,017,549 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
25,619,410,027 |
3,181,262,719 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,555,553,649 |
7,147,782,569 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,063,856,378 |
-3,966,519,850 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,360,431,239 |
23,827,497,699 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,862,865,881 |
4,228,405,319 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,807,518 |
-292,404,047 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,488,757,840 |
19,891,496,427 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,488,757,840 |
19,891,496,427 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
545 |
224 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
545 |
|
|
|
|