TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,075,336,234,407 |
1,943,024,582,491 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,615,976,180 |
57,280,730,976 |
|
|
|
1. Tiền |
99,615,976,180 |
57,280,730,976 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,876,770,061,662 |
1,826,275,366,637 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
179,608,868,908 |
173,666,057,438 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,051,840,100 |
32,136,153,167 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
223,361,089,890 |
223,361,089,890 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,535,798,793,097 |
1,465,162,596,475 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,050,530,333 |
-68,050,530,333 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,267,943,341 |
34,867,324,966 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
52,267,943,341 |
34,867,324,966 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,682,253,224 |
24,601,159,912 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,588,338,075 |
24,535,100,119 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,028,539,529 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,375,620 |
66,059,793 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,329,035,741,019 |
2,308,873,917,067 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
980,226,623,744 |
1,080,818,623,744 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
975,026,623,744 |
1,075,618,623,744 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,193,494,254 |
82,820,632,771 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,835,117,189 |
71,990,825,634 |
|
|
|
- Nguyên giá |
309,354,823,679 |
309,093,017,818 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,519,706,490 |
-237,102,192,184 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,358,377,065 |
10,829,807,137 |
|
|
|
- Nguyên giá |
21,142,793,626 |
21,142,793,626 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,784,416,561 |
-10,312,986,489 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,859,582,990 |
1,859,582,990 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,859,582,990 |
-1,859,582,990 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
224,513,918,424 |
120,453,090,083 |
|
|
|
- Nguyên giá |
301,670,666,799 |
198,994,282,106 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,156,748,375 |
-78,541,192,023 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
446,840,191,502 |
438,411,987,852 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
446,840,191,502 |
438,411,987,852 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
339,153,939,883 |
340,935,217,432 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,847,939,883 |
34,629,217,432 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
306,306,000,000 |
306,306,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
251,107,573,212 |
245,434,365,185 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
210,938,237,469 |
206,757,798,889 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,465,865,882 |
4,758,269,928 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
35,703,469,861 |
33,918,296,368 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,404,371,975,426 |
4,251,898,499,558 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,416,005,894,179 |
2,247,680,118,245 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,613,407,966,556 |
1,366,870,690,276 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,369,624,030 |
15,782,240,654 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,837,564,523 |
63,537,896,045 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,025,172,917 |
82,844,301,317 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,778,529,648 |
3,731,714,956 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,886,842,608 |
36,458,660,159 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,125,579,381 |
20,474,069,048 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
274,921,205,294 |
308,568,871,128 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,022,422,227,916 |
796,374,437,370 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,041,220,239 |
39,098,499,599 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
802,597,927,623 |
880,809,427,969 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
571,087,012,374 |
523,969,310,622 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,497,080,275 |
2,680,702,724 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
200,843,000,000 |
326,067,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,170,834,974 |
28,092,414,623 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,988,366,081,247 |
2,004,218,381,313 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,988,366,081,247 |
2,004,218,381,313 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
766,312,020,000 |
766,312,020,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
766,312,020,000 |
766,312,020,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,658,500 |
1,658,500 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,354,000,000 |
-3,354,000,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
190,695,219,055 |
192,683,858,598 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,034,711,183,692 |
1,048,574,844,215 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
991,639,428,469 |
991,807,511,639 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,071,755,223 |
56,767,332,576 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,404,371,975,426 |
4,251,898,499,558 |
|
|
|