1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
34,612,680,415 |
|
2,450,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
34,612,680,415 |
|
2,450,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
32,819,691,330 |
|
2,301,250,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,792,989,085 |
|
148,750,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,791,390,966 |
2,159,797,187 |
|
12,078,129 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,019,930 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,019,930 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,350,409 |
74,622,182 |
|
27,350,409 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,026,618,768 |
164,880,689 |
|
479,434,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
679,341,859 |
3,713,283,401 |
|
-345,956,853 |
|
12. Thu nhập khác |
595,778,621 |
|
|
963,856,382 |
|
13. Chi phí khác |
655,356,484 |
329,623,172 |
|
517,480,263 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,577,863 |
-329,623,172 |
|
446,376,119 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
619,763,996 |
3,383,660,229 |
|
100,419,266 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
136,348,078 |
773,994,419 |
|
22,092,239 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
483,415,918 |
2,609,665,810 |
|
78,327,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
483,415,918 |
2,609,665,810 |
|
78,327,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|