MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,000,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,000,000,000
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,000,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,807,664,021 17,455,568,512 5,967,911,093 12,951,590,767
7. Chi phí tài chính 3,591,132,162 41,417,759 94,027,297
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 598,001,389 848,342,596 852,123,032 38,989,342,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,209,662,632 13,016,093,754 5,074,370,302 -26,131,778,837
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,209,662,632 13,016,093,754 5,074,370,302 -26,131,778,837
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,685,373,500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,209,662,632 8,330,720,254 5,074,370,302 -26,131,778,837
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,209,662,632 8,330,720,254 5,074,370,302 -26,131,778,837
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 170 137 84 -429
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.