MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 329,245,144,113 323,098,824,911 295,840,935,552 366,383,662,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 329,245,144,113 323,098,824,911 295,840,935,552 366,383,662,722
4. Giá vốn hàng bán 298,591,950,319 298,598,347,719 261,202,607,168 311,594,272,553
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,653,193,794 24,500,477,192 34,638,328,384 54,789,390,169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,164,746,582 41,988,793,293 3,657,773,588 2,549,581,086
7. Chi phí tài chính 18,010,369,250 47,555,278,853 25,206,715,933 32,150,418,147
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,010,369,250 47,390,398,433 25,206,715,933 32,150,418,147
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 150,020,328 119,400,783 112,893,163 5,469,351,574
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,286,503,678 8,795,109,221 7,537,552,702 10,053,862,823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,371,047,120 10,019,481,628 5,438,940,174 9,665,338,711
12. Thu nhập khác 23,941,000
13. Chi phí khác 10,566,024 24,581,202 146,949,933 286,872,339
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,566,024 -24,581,202 -123,008,933 -286,872,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,360,481,096 9,994,900,426 5,315,931,241 9,378,466,372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 650,000,000 4,136,206,070 580,031,878 4,977,925,755
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,710,481,096 5,858,694,356 4,735,899,363 4,400,540,617
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,675,718,848 5,711,904,911 4,601,582,797 4,641,237,188
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 34,762,248 146,789,445 134,316,566 -240,696,571
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 22 26 21 21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 17 21 21 21
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.