1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
329,245,144,113 |
323,098,824,911 |
295,840,935,552 |
366,383,662,722 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,245,144,113 |
323,098,824,911 |
295,840,935,552 |
366,383,662,722 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,591,950,319 |
298,598,347,719 |
261,202,607,168 |
311,594,272,553 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,653,193,794 |
24,500,477,192 |
34,638,328,384 |
54,789,390,169 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,164,746,582 |
41,988,793,293 |
3,657,773,588 |
2,549,581,086 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,010,369,250 |
47,555,278,853 |
25,206,715,933 |
32,150,418,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,010,369,250 |
47,390,398,433 |
25,206,715,933 |
32,150,418,147 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
150,020,328 |
119,400,783 |
112,893,163 |
5,469,351,574 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,286,503,678 |
8,795,109,221 |
7,537,552,702 |
10,053,862,823 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,371,047,120 |
10,019,481,628 |
5,438,940,174 |
9,665,338,711 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
23,941,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
10,566,024 |
24,581,202 |
146,949,933 |
286,872,339 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,566,024 |
-24,581,202 |
-123,008,933 |
-286,872,339 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,360,481,096 |
9,994,900,426 |
5,315,931,241 |
9,378,466,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
650,000,000 |
4,136,206,070 |
580,031,878 |
4,977,925,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,710,481,096 |
5,858,694,356 |
4,735,899,363 |
4,400,540,617 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,675,718,848 |
5,711,904,911 |
4,601,582,797 |
4,641,237,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,762,248 |
146,789,445 |
134,316,566 |
-240,696,571 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
26 |
21 |
21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
17 |
21 |
21 |
21 |
|